Du học tại Hoa Kỳ là điểm đến được mong muốn nhất đối với sinh viên quốc tế trên toàn thế giới vì chất lượng giáo dục, triển vọng việc làm và phát triển chuyên môn tại Hoa Kỳ thuộc hàng tốt nhất thế giới. Đây là về2023留学最新入境政策、Chính sách du học của Đại học Quốc gia Hoa Kỳ,Chính sách của Quảng Đông về việc du học tại Hoa Kỳ khi còn trẻ,Chính sách mới nhất dành cho sinh viên nghệ thuật đang học tập tại Hoa Kỳ,Chính sách du học tại Hoa Kỳ sau kỳ thi tuyển sinh đại học là gì?,Diễn giải về Chính sách du học tại Hoa Kỳ của Zouchengvấn đề.

2023留学最新入境政策
1.2023留学最新入境政策
一、2023留学最新入境政策
1.核酸检测证明要求
Hành khách đi máy bay nhập cảnh vào Hoa Kỳ phải cung cấp cho hãng hàng không giấy chứng nhận xét nghiệm PCR trong vòng 3 ngày (72 giờ) trước chuyến bay hoặc cung cấp giấy chứng nhận phục hồi cho thấy họ đã nhiễm COVID-19 trong vòng ba tháng và đã phục hồi, nếu không, hãng hàng không sẽ từ chối hành khách lên máy bay.
gợi ý:
需要提供的是登机时刻之前72小时内的核酸检测阴性报告,报告格式和出具单位的要求详询各航司;
尽量购买中国境内为起点美国境内为目的地的联程机票,即,不建议分段购买;
Vui lòng giới hạn số lần chuyển tiền ra ngoài Hoa Kỳ từ 1 đến 2 lần;
Vui lòng đảm bảo thời gian trung chuyển của mỗi chuyến bay phải trong vòng 24 giờ và không rời khỏi nhà ga sân bay trong thời gian trung chuyển;
Nói chung, nếu thời gian quá cảnh trong vòng 24 giờ và quá cảnh không rời khỏi nhà ga được chỉ định thì không cần thị thực cho quốc gia/khu vực quá cảnh. Học sinh được khuyến khích cố gắng lựa chọn chuyển trường đến những khu vực có tình hình dịch bệnh COVID-19 tương đối ổn định.
2.核酸检测证明的注意事项
在登机之前三天,需要到附近的医院开具中英文版本的核酸检测证明,这既是美国CDC的要求,也是航空公司的要求。对于核酸检测的种类,CDC表示需要是病毒检测,NAAT核酸扩增检测(如PCR)和抗原检测都是接受的。检测报告上需要包括如下信息:
Loại xét nghiệm (nêu rõ xét nghiệm là NAAT hay xét nghiệm kháng nguyên);
Cơ quan cấp kết quả xét nghiệm (ví dụ: phòng xét nghiệm, cơ sở y tế hoặc dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa);
Ngày lấy mẫu: Báo cáo xét nghiệm âm tính phải phản ánh rằng mẫu được lấy trong vòng 3 ngày trước khi chuyến bay khởi hành và kết quả xét nghiệm dương tính của giấy chứng nhận phục hồi COVID-19 phải phản ánh rằng mẫu được lấy trong vòng 90 ngày trước khi chuyến bay khởi hành;
Thông tin nhận dạng (tên hành khách cùng ngày sinh hoặc số hộ chiếu);
检测结果。
Khi đặt lịch xét nghiệm axit nucleic, sinh viên phải chú ý sử dụng thông tin hộ chiếu. Nếu kết quả xét nghiệm cuối cùng không bao gồm số hộ chiếu, bạn có thể bị từ chối lên máy bay ngay cả khi kết quả bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh!
3.入境隔离政策
CDC针对打过疫苗或没有打过疫苗的国际旅行者有以下建议:
如果已经打过疫苗,则入境美国后:
Thực hiện xét nghiệm COVID-19 sau 3-5 ngày nhập cảnh;
Theo dõi các triệu chứng của COVID-19.
Cần lưu ý rằng tiêu chuẩn để được coi là đã tiêm vắc-xin là hai tuần sau khi hoàn thành hai liều vắc-xin đã được WHO chấp thuận (bao gồm Sinopharm Beisheng và Sinovac).
如果还没有接种疫苗,则入境美国后:
Thực hiện xét nghiệm COVID-19 sau 3-5 ngày nhập cảnh và tự cách ly tại nhà trong 7 ngày sau khi nhập cảnh;
Hành khách không chấp nhận xét nghiệm sẽ phải tự cách ly tại nhà trong 10 ngày sau khi nhập cảnh;
Tránh tiếp xúc với nhóm có nguy cơ cao trong vòng 14 ngày kể từ ngày nhập cảnh;
Theo dõi các triệu chứng của COVID-19. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào, bạn cần phải được cách ly và xét nghiệm kịp thời.
二、入境美国材料清单
1.登机所需材料
最后一班赴美航班三日内核酸检测报告;
(中英版本),报告上需要与乘机护照一致的英文名字,出生日期,护照号等能够证明报告人身份的信息。
F签证120;
(如果Service号有变动,请一并携带以前的20)J签证 DS2019原件(在2020年7月6号以前申请的,需要申请NE方可出境)。
护照原件;
Thị thực phải còn hiệu lực. Nếu thị thực nằm trong hộ chiếu cũ, bạn cần mang theo cả hộ chiếu mới và cũ.
确认开学时间。
Nếu ngày bay không quá 30 ngày, bạn nên tìm hiểu thông tin về ngày khai giảng đã công bố của trường (tìm kiếm trực tiếp)/lịch học (trong hệ thống dành cho sinh viên)/các sắp xếp về chương trình định hướng, v.v.
2.入境所需材料
护照原件(有效期有6个月以上)有效的美国学生签证(如果签证在老护照上,需要新老护照同时携带);
已签字的1-20表格及录取信;
PS:美国入境建议带2000-3000美金现金,不得超过10000美金现金,尽量带一张双币信用卡的副卡以防需要用钱。随身携带一个记事本,笔,还有比较重要的通讯录,以防在手机丢失的情况下,能够及时与紧急联系人取得联系。
学校报道所需材料。
以下资料仅供参考,如有特殊要求,学生需咨询学校进行确认哦。
护照原件(有效期有6个月以上)有效的美国学生签证(如果签证在老护照上,需要新老护照同时携带);
已签字的120表格及录取信;
免疫和接种证书、国际旅行健康证书(黄、红本);
已经缴付的学校费用凭证的复印件,包括原始电汇单的复印件,存款证明的复印件等
中英文对照的毕业证明、学位证明及成绩单。
对于符合 Fully Vaccinated的同学:
Xét nghiệm axit nucleic sẽ được tiến hành sau 3-5 ngày kể từ khi đến;
Nếu bạn có triệu chứng của COVID-19, bạn cần phải cách ly tại nhà và xét nghiệm;
遵守所在州和当地的防疫政策在美国,各州几乎可以说是各行其是对于新冠的防护政策也不尽相同;
PS:了解你所入读的大学和所在地区的要求是和你的学校保持密切联系,关注当地的疫情和政策变化。
如未接种新冠疫苗,在入境后需要做好以下事项:
抵达后需要进行7天的自我隔离,在3-5天内进行核酸检测;如检测呈阴性,完成7天的隔离期; 如检测呈阳性,需要进行自我隔离以保护他人健康;
Nếu bạn không đi xét nghiệm, bạn sẽ phải tự cách ly trong 10 ngày;
Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nặng trong vòng 14 ngày, bất kể bạn đã được xét nghiệm hay chưa;
Một số trường đại học ở Mỹ cung cấp dịch vụ tiêm chủng cho sinh viên. Liên hệ với nhà trường để biết thông tin về dịch vụ tiêm chủng và sắp xếp lịch tiêm chủng.
Nếu bạn không thể tiêm vắc-xin COVID-19 do bệnh tật, dị ứng hoặc tín ngưỡng tôn giáo, hãy nộp đơn xin miễn trừ từ nhà trường trước.
2.美国留学物品准备清单
1. Tài liệu quan trọng
Chẳng hạn như hộ chiếu, mẫu I-20, giấy chứng nhận học vấn, thư nhập học, các giấy chứng nhận có công chứng, giấy chứng nhận tốt nghiệp, giấy chứng nhận bằng cấp, bảng điểm cuối cùng, giấy tờ khám sức khỏe, v.v. Ngoài ra, hãy sao chép thêm các giấy tờ quan trọng, chẳng hạn như hộ chiếu.
2. Quần áo cá nhân
1. Tìm hiểu nhiệt độ tại địa phương và chuẩn bị trang phục phù hợp.
2. Bốn mùa ở Hoa Kỳ rất rõ rệt, nhưng vào mùa đông phải có hệ thống sưởi trong phòng và nhiệt độ phòng thường được giữ ở mức khoảng 15°C đến 20°C. Quần áo mùa thu được mặc phổ biến nhất. Quần đôi khi được sử dụng, nhưng áo len dày thì hiếm khi được sử dụng. Cho dù thời tiết có lạnh đến đâu, bạn vẫn có thể mặc quần áo ấm hoặc áo khoác dày.
3. Tốt nhất nên thay và giặt đồ lót, tất, v.v. hai tuần một lần.
4. Bạn có thể cần xem những sinh viên khác mặc gì sau khi đến Hoa Kỳ để quyết định cách ăn mặc của mình. Vì vậy, bạn không cần phải mua sắm xa xỉ trước khi ra nước ngoài và mua sắm ở Hoa Kỳ cũng rất thú vị.
5. Bạn có thể mang theo một hoặc hai bộ trang phục truyền thống của Trung Quốc (hoặc trang phục cải tiến) để mặc trong Ngày sinh viên quốc tế hoặc bữa tiệc tối được tổ chức tại trường.
6. Bạn sẽ không có nhiều cơ hội để mặc những bộ vest và váy trang trọng, vì vậy chỉ cần chuẩn bị một hoặc hai bộ.
7. Mang theo một chiếc áo khoác mỏng sẽ rất hữu ích khi lên máy bay và khi xuống máy bay tại Hoa Kỳ.
3. Công cụ học tập
1. Dù bạn đang học chuyên ngành nào, hãy cố gắng mang theo một số sách tham khảo mà bạn đã từng sử dụng. Việc mua sách ở Hoa Kỳ đôi khi có thể khá rắc rối. Ngoài sách giáo khoa do giáo sư giao, hiệu sách còn bán một số sách hoặc tài liệu hướng dẫn rất thông thường. Sách tham khảo liên quan chỉ có thể được mượn từ thư viện. Thư viện có đủ loại sách và nhiều sách là sách mới, nhưng không thể chú thích dấu câu trên sách, đôi khi điều này rất bất tiện. Do đó, bạn có thể mang theo một số sách sẽ sử dụng trong học kỳ đầu tiên. Giá sách ở Trung Quốc rẻ hơn ở Hoa Kỳ.
2. Bạn có thể muốn mang theo một cuốn từ điển mà bạn quen thuộc, chẳng hạn như từ điển Anh-Trung hoặc Trung-Anh. Bạn có thể mua từ điển Anh-Anh ở Hoa Kỳ.
4. Phần mềm máy tính
Vì việc tải phần mềm trực tuyến không được phép ở Hoa Kỳ nên bạn nên tải phần mềm thường dùng ở Trung Quốc trước và lưu vào ổ đĩa flash USB để mang theo bên mình.
5. Nhu cầu hàng ngày
Bạn nên mang theo ít đồ dùng làm chăn như ga trải giường, vỏ chăn, chăn len và chăn mỏng vì chúng tương đối lớn. Bởi vì ở Hoa Kỳ, bạn có thể mua một chiếc chăn chất lượng rất tốt với giá khoảng 20-35 đô la. Nhưng tôi muốn nhắc nhở mọi người rằng bạn không thể mua vỏ chăn ở Hoa Kỳ. Nếu bạn cần chúng, hãy mang chúng từ Trung Quốc về.
Bạn không cần phải mang theo quá nhiều kem đánh răng, bàn chải đánh răng, dầu gội, sữa tắm và những thứ tương tự. Sẽ rất nặng nếu bạn mang quá nhiều. Chỉ cần mang đủ đồ dùng để sử dụng trong một thời gian. Khi bạn dùng xong, bạn có thể mua thêm ở đó.
6. Nhu cầu về điện
Hãy nhớ mang theo phích cắm chuyển đổi và dây nối dài vì nguồn điện ở Hoa Kỳ là 110V và ổ cắm điện có ba ổ cắm lớn.
VII. Dược phẩm
1. Nếu bạn cần phải uống thuốc thường xuyên vì lý do sức khỏe cá nhân, bạn nên chuẩn bị đủ thuốc và mang theo đơn thuốc hoặc hướng dẫn của bác sĩ.
2. Ngoại trừ những trường hợp đặc biệt hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng cần phải có chẩn đoán và đơn thuốc của bác sĩ, các loại thuốc thông thường như thuốc chống viêm, thuốc giảm đau, vitamin, thuốc cảm, các loại thuốc mỡ và thuốc sơ cứu chấn thương có thể được mua tại các hiệu thuốc đa khoa. Nếu bạn có thắc mắc gì, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến dược sĩ của cửa hàng.
3. Bạn có thể chuẩn bị một số loại thuốc tiêu hóa khẩn cấp tạm thời, thuốc cảm, Tiger Balm, v.v.
4. Một số trường yêu cầu tất cả học sinh mới phải tiêm vắc-xin. Người ta khuyên bạn nên mua chúng ở trong nước.
8. Vali
Mua vali có nhiều kích cỡ khác nhau. Khi không sử dụng, những chiếc nhỏ hơn có thể được cất bên trong những chiếc lớn hơn để tránh việc những chiếc vali rỗng chiếm mất không gian hạn chế của ký túc xá. Ngoài ra, hãy chuẩn bị một vài ổ khóa tốt có thể dùng để khóa va li, bàn làm việc và tủ.
3.留学美国要注意的常识
1、在美国留学生活谈话时注意距离
和美国人讲话的时候要保持彼此的身体间的距离,半米的距离比较合适。当你和美国人聊天时,他如果一直向前进,可能你离他的距离有些远;如果他一直向后退,你和他的距离可能靠得太近了,因此要保持适当的距离。
2、在美国留学生活打招呼切勿大嗓门
美国留学专家介绍,中国人遇见熟人的时候大声地打招呼来表示自己的热情,而美国的公众场合相对来说比较安静,人们说话很轻,除非紧急情况发生,一般不会开口大喊。见到熟人也是走近了才打招呼。
3、在美国留学生活对话时要保持目光接触
和美国人对话的时候,要保持眼光接触。游离的目光或目视其他地方都会给美国人留下不可信任和傲慢的印象。因此,在和美国人打交道时保持微笑眼光的接触很重要。如果对面一个陌生人走来向你微笑,你也向他微笑,他会向你说“你好”,这只是一种礼貌,并不表示他会停下来和你交谈。
4、在美国留学生活不能随便和他们开玩笑
一些中国学生有时会说一两句善意的谎言或者开个玩笑,大家认为这些都是正常的。然而在美国,你和他说谎或者开玩笑说他不诚实,这些言语都会使美国人不悦,因为美国是一个很讲信誉的民族,他们经济和社会地位都是建立在个人的信誉基础上的,不能忍受别人没有信誉。
2023留学最新入境政策总结
了解了2023留学最新入境政策的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox cung cấp dịch vụ VPN cho hơn 10 triệu thiết bị. Sau khi tải xuống và cài đặt dịch vụ VPN QuickFox, người dùng ở nước ngoài có thể giải quyết vấn đề hạn chế địa lý chỉ bằng một cú nhấp chuột và tốc độ kết nối nhanh và ổn định.