Mặc dù hiện nay có nhiều quốc gia để du học, hầu hết mọi người vẫn chọn Hoa Kỳ làm mục tiêu chính. Đây là về美国留学硕士申请材料清单、Tài liệu học tập tại Hoa Kỳ,Tài liệu xin thị thực du học Hoa Kỳ,Đánh giá tài liệu học tập tại Hoa Kỳ,Tài liệu chuẩn bị cho việc du học tại Hoa Kỳ vào mùa xuânvấn đề.

Danh sách tài liệu nộp đơn xin học thạc sĩ
Danh sách tài liệu nộp đơn xin học thạc sĩ
1、Online Application(申请表格)
绝大多数美国大学需要申请人在网上填写申请表,并在deadline之前在线提交。
对于每一个美国大学来说,成绩单是必备的申请材料,需要在学生原学校开具官方的成绩单之后邮寄到所申请的学校。
如果是在读大四学生,那么需要开具前三年的全部成绩。
如果是已经本科毕业的学生,那么需要大学四年全部的成绩。
如果是在读的研究生,需要在读的研究生的成绩和本科四年的全部成绩。
成绩单必须有教务处的公章,并且由教务处密封好信封,在封口处盖章,并且必须是中英文对照版。值得注意的是,现在很多的美国学校的招生办公室,只接受由WES认证过的成绩 。所以在申请之前,申请者一定要发邮件/打电话问清楚所要申请的学校是否要求学生进行成绩单的认证。
3、Certificate of Schooling(在读证明)
在读证明是学校为尚未得到学位证书的在校学生开具的正式公函,用于证明某学生是校内某专业的在读学生。在读证明要有学校教务处的公章,并且由教务处封好信封,在封口处盖章,而且必须是中英文对照的原件。
4、Diploma & Certificate of Degree(毕业证&学位证)
已经大学毕业的申请者需要提供毕业证和学位证。要求和在读证明相同,要有教务的公章,并且由教务处封好信封,在封口处盖章,而且必须是中英文对照的原件。
5、TOEFL Official Score(语言成绩)
语言成绩是申请的过程中至关重要的材料,特别是对于渴望出国深造的中国学生来说。所有的美国学校明确表明只接受ETS的官方成绩。所以,申请人在申请的时候一定要“送分” (order official score report)。
当然,如果你已经在美国读过四年的大学,并拿到bachelor学士学位,是可以waive掉托福考试的。美本还是有很大的优势的哦!但如果你是在中国读的四年大学,那么托福考试就是 必须考的了。
举个例子:哥伦比亚大学的Teachers College上的graduate admission requirements上对于English proficiency 的要求如下:
6、GRE/GMAT Official Score
在美国的研究生申请时,GRE/GMAT(有些专业可能还需要GRE的SUB成绩)是必须的,并且学校明确表明只接受ETS的官方成绩。所以,申请人在申请的时候一定要进行“送分”。
7、Personal Statement(个人陈述)
学校要求申请人写一篇关于自我的陈述性文章,也有的学校称其为Statement of Purpose。名称虽然不太一样,但是目的只有一个,那就是你必须通过这篇文章让招生官知道你是优秀的、合适的人选。
8、Recommendation Letters (Three)(推荐信3封)
一般说来美国的研究生院要求提供3封推荐信,推荐人应该非常熟悉学生、有一定知名度,是曾经教过你的Prof或者Advisor,如果你已经毕业多年,也可以让工作上的 Supervisor为你写。目前的申请系统,只需要申请者在网上填写申请人的姓名、Email地址、电话等基本信息,然后send a request,推荐人就会收到邮件,进行在线的推荐信填写。
9、Curriculum Vitae/Resume(个人简历)
Curriculum Vitae(履历)稍长一些,可以写2-5页,Resume(简历)一般较短,是1-2页。基本内容必须包括:个人信息(姓名、地址、联系电话、email地址)、学术背景(研究方向、 本科及研究生学校/专业/ GPA等)、证书、发表文章、专业技能、荣誉与获奖、研究经历、工作经历、学术兴趣、社会/志愿者活动等。
10、Bank Statement(财产证明)
资金为第一年的学费和生活费的总和(学校会有标注)
美国版本:一般是银行出一份证明,注明到当天为止账户里有多少钱,没有截止日期,因为美国不需要冻结。一般是三个月内有效(例如:01/01/2017开的证明,到04/01/2017前基本美国大学都会认可)。
中国版本:一般需要冻结,建议冻结时间是3-6个月,必须有英文翻译件。
11、Others(其他材料)
有些专业需要提交Writing Sample
有些专业需要提交Research Proposal
有些专业需要提交额外的Essay
有些专业需要提交作品集
如果你的总GPA成绩一般,但是班级排名很棒,可以在系里开一份排名证明。
扩展阅读:美国留学签证类型介绍
Loại 1: Thị thực F
Loại thị thực du học Hoa Kỳ này dành cho sinh viên quốc tế có ý định theo đuổi bằng cấp học thuật tại một trường cao đẳng hoặc đại học được công nhận tại Hoa Kỳ, hoặc có ý định học tiếng Anh tại một trường đại học hoặc học viện cung cấp chương trình nâng cao tiếng Anh. Có ba loại thị thực F:
▪Visa F-1 dành cho sinh viên toàn thời gian
▪Thị thực F-2 dành cho người phụ thuộc (vợ/chồng và con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi) của người sở hữu thị thực F-1, bao gồm cả vợ/chồng cùng giới.
▪Thị thực F-3 dành cho "người đi lại biên giới" - sinh viên sống tại Mexico và Canada ở quốc gia gốc nhưng theo học tại Hoa Kỳ bán thời gian hoặc toàn thời gian.
Sinh viên có thị thực F-1 được phép làm việc tại trường 20 giờ hoặc ít hơn mỗi tuần. Sinh viên muốn làm việc nhiều giờ hơn và làm việc ngoài trường phải xin phép trước từ Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS)—họ cũng có thể được phép làm việc theo Chương trình Thực tập có trong Chương trình giảng dạy (CPT) và Chương trình Thực tập Tùy chọn (OPT) trong toàn bộ 12 tháng, không bao gồm 90 ngày thất nghiệp.
Loại 2: Thị thực M
Loại thị thực du học Hoa Kỳ này dành cho sinh viên quốc tế muốn tham gia các chương trình học nghề, phi học thuật hoặc đào tạo tại một cơ sở giáo dục tại Hoa Kỳ. Có ba loại thị thực M:
▪Visa M-1 dành cho sinh viên sẽ theo học các khóa học nghề hoặc phi học thuật
▪Thị thực M-2 dành cho các thành viên gia đình của người sở hữu thị thực M-1 (tương tự như thị thực F-2)
▪Thị thực M-3 dành cho "người đi lại biên giới" và giống như thị thực F-3, dành cho mục đích học nghề hoặc học tập phi học thuật.
Sinh viên M-1 được nhận vào Hoa Kỳ trong một khoảng thời gian cố định - bằng thời lượng chương trình đào tạo cộng với bất kỳ khóa đào tạo thực hành tùy chọn nào. Họ không thể ở lại Hoa Kỳ quá một năm, trừ khi có lý do y tế. Người sở hữu thị thực M-1 không được phép làm việc trong hoặc ngoài trường trong thời gian học và không thể thay đổi tình trạng của mình thành thị thực F-1.
Loại thứ ba: Visa J
Loại thị thực du học Hoa Kỳ cuối cùng này dành cho du khách trao đổi quốc tế đang tham gia chương trình thúc đẩy giao lưu văn hóa của Hoa Kỳ. Bất kể họ có đào tạo về y khoa, kinh doanh hay các ngành khác, tất cả ứng viên đều phải đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện của chương trình đó và được tài trợ bởi khu vực tư nhân hoặc chương trình của chính phủ. Người sở hữu thị thực J thường chỉ ở lại Hoa Kỳ trong một thời gian ngắn, có thể là 1 hoặc 2 học kỳ. Có hai loại thị thực J:
▪Visa J-1 dành cho sinh viên trao đổi trong các chương trình trao đổi liên quan
▪Visa J-2 dành cho các thành viên gia đình của người sở hữu visa J-1 (tương tự như visa F-2)
Người sở hữu thị thực J-1 tham gia chương trình trao đổi do chính phủ tài trợ sẽ phải đáp ứng yêu cầu cư trú trở về nước trong vòng hai năm để theo đuổi chương trình giáo dục, đào tạo y khoa sau đại học hoặc chương trình đào tạo nằm trong danh sách kỹ năng của khách trao đổi (tức là chuyên môn hoặc kỹ năng mà quốc gia xuất xứ của người sở hữu thị thực J-1 cho là cần thiết cho sự phát triển của quốc gia). Những yêu cầu này có nghĩa là người sở hữu thị thực J-1 cần phải trở về quốc gia xuất xứ của mình trong vòng ít nhất hai năm sau khi hoàn thành chương trình trao đổi khách.
Đọc thêm: Bảng ngân sách học tập tự túc tại Hoa Kỳ
1. Học phí
Đối với bậc trung học phổ thông, học phí không hề rẻ. Nếu là trường trung học phổ thông bình thường, bạn cần chuẩn bị từ 280.000 đến 560.000 nhân dân tệ một năm. Học phí tại các trường phổ thông có cung cấp chỗ ở sẽ đắt hơn vì cung cấp nhiều dịch vụ hơn, khoảng 400.000 đến 600.000 nhân dân tệ một năm.
Chi phí học đại học chủ yếu bị ảnh hưởng bởi bản chất của trường học. Nếu bạn theo học tại một trường đại học công lập, bạn cần chuẩn bị 250.000 đến 350.000 nhân dân tệ một năm; nếu bạn học đại học tư thục, bạn cần chuẩn bị 300.000 đến 500.000 nhân dân tệ một năm; nếu bạn theo học một trường cao đẳng nghệ thuật tự do, bạn cần chuẩn bị 300.000 đến 500.000 nhân dân tệ một năm; Nếu bạn theo học tại một trường cao đẳng cộng đồng, bạn cần chuẩn bị từ 100.000 đến 200.000 nhân dân tệ một năm.
Học phí cho các khóa học sau đại học chủ yếu thay đổi tùy theo chuyên ngành. Các chuyên ngành khoa học xã hội và kinh doanh có học phí từ 500.000 đến 700.000 nhân dân tệ một năm, trong khi các chuyên ngành khoa học và kỹ thuật chỉ có học phí từ 300.000 đến 500.000 nhân dân tệ. Khi nói đến chương trình tiến sĩ, về cơ bản mọi người đều có thể nhận được học bổng toàn phần và hầu hết sinh viên thậm chí còn nhận được trợ cấp sinh hoạt.
2. Chi phí sinh hoạt
1. Thực phẩm và đồ uống
Trường có căng tin, một bữa ăn có giá khoảng 30-50 nhân dân tệ. Ưu điểm là tiện lợi, an toàn và nhanh chóng. Nếu bạn muốn cải thiện món ăn, bạn có thể ăn ngoài hoặc tự nấu. Hình thức sau đòi hỏi kỹ năng nấu ăn và tổng chi phí khoảng 3.000-5.000 nhân dân tệ một tháng.
2. Chỗ ở
Bạn có thể chọn sống trong khuôn viên trường, thuê nhà hoặc ăn ở. Ký túc xá sẽ cung cấp dịch vụ an toàn, nhanh chóng và chi phí sẽ rẻ hơn. Thuê nhà sẽ cho bạn nhiều tự do hơn về không gian sống và giá cả sẽ đắt hơn. Nếu bạn lên máy bay, sẽ có người giám sát bạn. Chi phí trung bình là 4.000-6.000 nhân dân tệ mỗi tháng.
3. Du lịch
Bất kể bạn đi du học ở thành phố nào, về cơ bản bạn đều phải di chuyển bằng ô tô. Vì khoảng cách không gần nên bạn cần phải đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm. Chọn phương pháp phù hợp với bạn. Chi phí hàng tháng được tính dựa trên tần suất và dao động từ 700-1500 nhân dân tệ.
4. Bảo hiểm
Đừng quên mua bảo hiểm y tế. Chi phí khám bác sĩ ở Hoa Kỳ tương đối cao. May mắn thay, bảo hiểm y tế toàn diện đã được phổ biến. Chỉ cần bạn tham gia hệ thống bảo hiểm y tế, bạn có thể được hoàn trả. Chương trình cơ bản có giá khoảng 5.000 nhân dân tệ một năm.
5. Những người khác
Tất nhiên, mọi người cũng có nhu cầu mua sắm và giao lưu, nên sẽ linh hoạt hơn, tùy thuộc vào chi phí riêng của mỗi người. Phần này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới cuộc sống của mọi người. Bạn nên lập ngân sách trước và chuẩn bị ít nhất 2.000 nhân dân tệ mỗi tháng.
Đọc thêm: Quy trình nộp đơn xin du học tại Hoa Kỳ
1. Làm bài kiểm tra
Điều đầu tiên cần bắt đầu là chuẩn bị tiếng Anh, vì khi bạn đi du học tại Hoa Kỳ, bạn cần phải cung cấp bảng điểm có giá trị của bài kiểm tra ngôn ngữ chuẩn hóa. Cho dù là IELTS hay TOEFL, bạn đều cần được đào tạo trước để làm quen và thích nghi với mô hình và nội dung.
Độ công nhận của cả hai loại kỳ thi đều rất cao, nên bạn chỉ cần chọn một loại để học chuyên sâu. Về cơ bản, mỗi tuần đều có kỳ thi được lên lịch, vì vậy khi bạn đang ôn tập, bạn có thể thỏa thuận trước về thời gian thi để đảm bảo rằng bạn có thể nhận được kết quả thi trong thời gian quy định.
2. Xác nhận mục tiêu của bạn
Bạn cần tìm hiểu trước về trường và chuyên ngành mà mình định nộp đơn để có thời gian sàng lọc, việc này thường không tốn nhiều thời gian. Bởi vì ít nhất một trong các mục sẽ có mục tiêu tương đối rõ ràng, sau đó sẽ tiến hành đánh giá toàn diện dựa trên kế hoạch, năng lực và thứ hạng.
3. Chuẩn bị vật liệu
Trong khâu chuẩn bị tài liệu chính thức, bạn cần tích lũy và chuẩn bị phần cứng trước, để khi đến thời điểm có thể trực tiếp lấy được. Có thể lấy được chứng chỉ học thuật và bảng điểm GPA, cũng như chứng chỉ kiểm tra ngôn ngữ ngay sau ngày đó.
Các tuyên bố và giải thưởng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ phải được chuẩn bị theo đúng yêu cầu, thể hiện đầy đủ hoàn cảnh thực tế của bạn và giải thích kế hoạch học tập và việc làm trong tương lai. Đây là những nội dung tương đối phức tạp và mọi người phải nỗ lực hết mình để thực hiện.
Thư giới thiệu cũng cần được xem xét rất nghiêm túc, đặc biệt là những lá thư được viết bởi những người cần được xác nhận là có địa vị tương đối cao; Các tài liệu khác chứng minh năng lực như giấy chứng nhận giải thưởng, giấy chứng nhận thực tập, bài báo đã xuất bản, v.v. đều có tác động tương đối tích cực và có thể làm tăng tỷ lệ trúng tuyển.
IV. Nộp đơn của bạn
Nộp đơn sớm để có đủ thời gian và bạn cũng sẽ nhận được kết quả đánh giá cuối cùng sớm hơn. Bạn không cần phải lo lắng về việc mất thời gian. Vì một số chuyên ngành phổ biến hơn nên kênh sẽ đóng khi số lượng sinh viên đã đủ, vì vậy tốt nhất là nên nộp sớm.
Thời gian chờ đợi để được xem xét là khoảng hai tháng. Trong thời gian này, bạn có thể liên lạc với nhà trường để xác nhận tình trạng đánh giá tài liệu của mình để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ. Sau khi nhận được lời mời nhập học thỏa đáng, bạn có thể trực tiếp xác nhận việc nhập học.
Danh sách tài liệu nộp đơn xin học thạc sĩ
美国留学硕士申请材料清单总结
了解了美国留学硕士申请材料清单的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox VPN có các nút mạng phủ sóng toàn thế giới, do đó đảm bảo truy cập tốc độ cao vào mạng trong nước. Với QuickFox, bạn có thể xem video Trung Quốc, phát sóng trực tiếp, nghe nhạc có bản quyền của Trung Quốc và thậm chí chơi trò chơi Trung Quốc.