Nhanh chóng ×

Cần những giấy tờ gì để xin thị thực du học tại Hoa Kỳ?

Tải xuống và cài đặt tại đây để nhận mã đổi thưởng 51QuickFox có thời hạn: qf888999

Hoa Kỳ có chất lượng giáo dục cao và là một trong những lựa chọn hàng đầu của các bậc phụ huynh khi cho con em mình đi du học. Đây là về美国大学留学申请所需材料、Cần những giấy tờ gì để xin thị thực du học Hoa Kỳ?,Tài liệu học tập tại Hoa Kỳ,Tài liệu chuẩn bị du học tại Hoa Kỳ, Tài liệu học tập và nhập cảnh vào Hoa Kỳvấn đề.

Tài liệu cần thiết để nộp đơn vào các trường đại học Hoa Kỳ

Tài liệu cần thiết để nộp đơn vào các trường đại học Hoa Kỳ

1.美国大学留学申请所需材料

  • 1. Bảng điểm tiếng Trung, tiếng Anh và giấy chứng nhận tốt nghiệp hoặc giấy chứng nhận nhập học: Bảng điểm không thể được cấp trước và chỉ có thể được xử lý sau khi kết quả năm thứ hai phổ thông trung học được công bố, thường là khi năm thứ ba phổ thông trung học mới bắt đầu; giấy chứng nhận tốt nghiệp chỉ được yêu cầu đối với những sinh viên đã tốt nghiệp.
  • 2. Điểm thi chuẩn hóa: Báo cáo điểm TOEFL và SAT. Nhìn chung, báo cáo điểm TOEFL và SAT phải được tổ chức khảo thí gửi trực tiếp đến trường.
  • 3. Tuyên bố cá nhân
  • 4. Thư giới thiệu: Bảng điểm không thể được cấp trước. Việc này chỉ có thể được xử lý sau khi kết quả năm thứ hai trung học được công bố, thường là khi năm thứ ba trung học bắt đầu. Giấy chứng nhận tốt nghiệp chỉ được yêu cầu đối với những sinh viên đã tốt nghiệp.
  • 5. Sơ yếu lý lịch cá nhân
  • 6. Mẫu đơn xin nhập học đại học (hiện nay chủ yếu sử dụng mẫu chung)
  • 7. Phí nộp đơn
  • 8. Giấy tờ chứng minh tiền gửi: giấy chứng nhận thu nhập từ công việc của bố mẹ và giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng. Những điều này thường có thể được thực hiện ngay từ đầu quá trình nộp đơn.
  • 9. Các tài liệu khác: Ngoài ra, nếu học sinh có các tài liệu bổ sung như sơ yếu lý lịch (mặc dù trường không yêu cầu), bản sao giấy chứng nhận giải thưởng, hồ sơ năng lực, đĩa CD nhạc, v.v., tất cả đều có thể được gửi đến trường. Một số trường yêu cầu bài viết mẫu. Một số trường thậm chí còn yêu cầu nộp bản sao hộ chiếu hoặc ảnh.

2.美国大学留学条件

条件一:

TOEFL成绩,美国大学对国际学生是要求提供TOEFL成绩的。大部分前20的学校都要求IBT100分,甚至有些学校没有明确规定IBT的分数,比如哈佛大学,就没有明确规定最低的分数要求,但是又有几个国际学生IBT分数低于100分被哈佛大学录取了。

条件二:Hình ảnh liên quan

SAT成绩,综合排名前20的美国大学一般SAT1前两部分的平均分在1400左右,针对中国大陆的学生,部分学校没有要求一定要考SAT,但是,如果你想申请到高额的奖学金,SAT是必不可少的。有些学校要求对SAT2进行测试,并根据申请的专业选择科目。像BOSTONUNIVERSITY大部分专业申请都需要SAT2成绩,除了COLLEGEOFGENERALSTUDIES和COLLEGEOFFINEARTS对SAT2是RECOMMENDED。

条件三:

一名学生在高中前两三年的平均分数至少为85分,是90分以上。美国大学将通过申请者在高中学年的正常成绩来检查学生的学习成绩。这是一个非常重要的参考标准。参看美国前30乃至前40的学校,几乎都要求GPA3.5以上。

3.美国签证留学需要的材料

1、基本材料

  • 1)护照、身份证
  • 2)照片
  • 3)中信银行申请费收据
  • 4)SEVIS费收据
  • 5)DS160表格确认页

2、美国学校有关的材料

  • 1)I20表格
  • 2)学校录取信
  • 3)学校奖学金
  • 4)学习计划
  • 5)所读项目简介
  • 6)如果有分配导师的话,带上导师的介绍、名片等

3、国内在读学校相关材料

  • 1)学位证或在读证明
  • 2)成绩单
  • 3)学生证或学生卡
  • 4)托福、GRE等成绩单
  • 4、财力证明
  • 1)存款证明等之类的财产证明
  • 2)父母的收入证明
  • 5、证明亲属关系的材料
  • 1)出生证明等
  • 2)全家福

4.美国留学语言要求解读

1. Yêu cầu về ngôn ngữ đối với học sinh trung học phổ thông học tập tại Hoa Kỳ

Yêu cầu tuyển sinh về ngôn ngữ đối với học sinh Trung Quốc tại các trường trung học ở Mỹ tương đối thoải mái, thường yêu cầu điểm TOEFL từ 550 trở lên. Nếu không đạt được điểm ngôn ngữ yêu cầu hoặc không làm bài kiểm tra TOEFL, nhà trường thường sẽ yêu cầu ứng viên tham gia một cuộc phỏng vấn qua điện thoại do ủy ban tuyển sinh của trường tổ chức. Nếu được nhận vào học, bạn thường sẽ phải làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh đầu vào của trường sau khi nhập học. Dựa trên kết quả kiểm tra, bạn sẽ được tham gia các khóa đào tạo ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) ở nhiều cấp độ khác nhau do nhà trường tổ chức. Thời gian học tùy thuộc vào từng người và trình độ tiếng Anh của bạn, thường kéo dài khoảng nửa năm đến một năm.

Yêu cầu về thành tích học tập:

Khi nộp đơn vào một trường trung học ở Hoa Kỳ, người nộp đơn phải cung cấp hồ sơ học tập trong ba năm gần nhất. Ví dụ, nếu một học sinh đang học năm nhất trung học phổ thông muốn tiếp tục học tập tại Hoa Kỳ, học sinh đó sẽ phải cung cấp tất cả bảng điểm từ trường phổ thông trung học và trường trung học cơ sở. Điểm trung bình phải đạt 75-80% trở lên.

2. Yêu cầu về ngôn ngữ bậc đại học

Yêu cầu về ngôn ngữ của các trường đại học ở Mỹ rất khác nhau. Các trường Ivy League thường yêu cầu điểm TOEFL từ 600 trở lên, trong khi các trường khác yêu cầu điểm TOEFL từ 580, 550 đến 500. Nếu đáp ứng đủ yêu cầu, bạn có thể vào thẳng chương trình đại học. Nếu điểm TOEFL của bạn không đáp ứng được các yêu cầu trên hoặc bạn không có điểm TOEFL, trước tiên bạn có thể tham gia lớp đào tạo ngôn ngữ của trường đại học, vượt qua bài kiểm tra ngôn ngữ của trường, sau đó bắt đầu chương trình học đại học chính thức. Thời gian bạn dành cho khóa đào tạo ngôn ngữ phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của học viên.

Yêu cầu về thành tích học tập:

Có sự khác biệt đáng kể về tiêu chuẩn tuyển sinh và tỷ lệ trúng tuyển giữa các trường đại học và cao đẳng tại Hoa Kỳ. Vì hệ thống giáo dục Hoa Kỳ nhấn mạnh vào kiến thức rộng nên điều quan trọng là chương trình học trung học của bạn phải bao gồm tiếng Anh, toán, khoa học tự nhiên (vật lý, hóa học và/hoặc sinh học), khoa học nhân văn hoặc khoa học xã hội (lịch sử, địa lý, kinh tế, khoa học chính trị hoặc một môn học tương tự) và một ngoại ngữ. Cuối cùng, các trường đại học Mỹ thường không chấp nhận sinh viên quốc tế dưới 17 tuổi. Một số yêu cầu tuyển sinh khá cứng nhắc, trong khi một số khác lại linh hoạt.

Thư giới thiệu từ hiệu trưởng trường trung học và một giáo viên hoặc người cao cấp khác là tài liệu giới thiệu toàn diện về hoàn cảnh và khả năng toàn diện của học sinh. Mặc dù mang màu sắc cá nhân nhất định, các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ, đặc biệt là các trường đại học trọng điểm, rất coi trọng tài liệu này. Điều đáng nói là không phải tất cả học sinh tốt nghiệp trung học đều có thể nhận được thư giới thiệu từ hiệu trưởng. Chỉ những học sinh có phẩm chất tốt và thành tích học tập tốt mới có thể đạt được tiêu chuẩn quan trọng này để được nhận vào một trường đại học xuất sắc. Ngoài ra, nội dung thư giới thiệu do hiệu trưởng viết thường rất thận trọng và khách quan. Nếu thư giới thiệu quá khoa trương, các thư giới thiệu sau này của hiệu trưởng sẽ mất hiệu lực mãi mãi. Điều này phản ánh đầy đủ tính công bằng và khách quan trong việc tuyển sinh vào các trường đại học ở Mỹ.

Các yêu cầu khác:

Đối với sinh viên năm nhất, năm hai và sinh viên đã tốt nghiệp đại học đang chuẩn bị chuyển tiếp sang một trường đại học tại Mỹ để theo đuổi bằng cử nhân, họ được yêu cầu cung cấp cả bảng điểm trung học phổ thông và đại học cùng với một kế hoạch học tập đáng tin cậy về việc có chuyển chuyên ngành hay không, và ủy ban tuyển sinh của trường sẽ tiến hành đánh giá toàn diện. Yêu cầu về ngôn ngữ cũng giống như trên.

III. Yêu cầu về ngôn ngữ đối với bằng thạc sĩ và tiến sĩ:

Điểm TOEFL từ 550-600 trở lên hoặc điểm IELTS từ 6.0 trở lên. Điểm GRE từ 1750-2100 trở lên hoặc điểm GMAT từ 500-700 trở lên. (Hiện nay, có 380 trường đại học ở Mỹ chấp nhận điểm IELTS)

Chuẩn bị vật liệu:

  • 1. Mẫu đơn xin nhập học
  • 2. Bản sao báo cáo điểm TOEFL và mẫu đơn gửi thư
  • 3. Nếu có thể, hãy cung cấp một bản sao báo cáo điểm GMAT và mẫu đơn vận chuyển
  • 4. Nếu có thể, hãy cung cấp một bản sao báo cáo điểm GRE và mẫu đơn vận chuyển
  • 5. Bảng điểm cho mỗi học kỳ trong suốt thời gian học đại học (bằng tiếng Trung và tiếng Anh),
  • 6. Tiếp tục
  • 7. Kế hoạch học tập
  • 8. Ba lá thư giới thiệu từ giáo sư hoặc học giả
  • 9. Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng của người nộp đơn hoặc tiền gửi USD hoặc RMB của cha mẹ người nộp đơn
  • 10. Bản sao CMND hoặc hộ chiếu

Để nộp đơn xin học tại một trường đại học ở Hoa Kỳ, thông thường bạn phải nộp đơn xin học, lệ phí nộp đơn, bảng điểm, giấy chứng nhận tài sản, điểm tiếng Anh, đơn xin học cá nhân, thư giới thiệu, v.v. Tuy nhiên, các giấy tờ nộp sẽ khác nhau tùy thuộc vào trường và hoàn cảnh cụ thể của người nộp đơn. Có sự hiểu biết toàn diện về trường hoặc tham khảo ý kiến của các tổ chức giáo dục hoặc chuyên gia có liên quan trước.

5.美国留学学校推荐

1、斯坦福大学Stanford University

斯坦福大学位于美国加州旧金山湾区南部帕罗奥多市境内,临近高科技园区硅谷(Silicon Valley),是世界私立研究型大学。斯坦福大学与旧金山北湾的加州大学伯克利分校共同构成了美国西部的学术中心,并负责运行管理SLAC国家加速器实验室、胡佛研究所等机构。

斯坦福大学为硅谷的形成和崛起奠定了坚实的基础,培养了众多高科技公司的,其中包括惠普、Google、雅虎、耐克、罗技、Snapchat、美国艺电公司、太阳微、NVIDIA、思科及LinkedIn等公司的创办人。

斯坦福大学学科在世界排名均处于地位,尤其在统计与运筹学、电气工程学、计算机科学、医学、商学、社会科学等多个学科领域拥有的学术影响力。

2、加州大学伯克利分校University of California,Berkeley

加州大学伯克利分校坐落在美国旧金山湾区的伯克利市,是世界最顶尖的公立研究型大学之一,被誉为“公立常春藤”,在学术界尤其享有盛誉。

作为加州大学的创始校区,伯克利以自由、包容的校风著称,其学生于1964年发起的“言 论 自 由 运 动”在美国社会产生了深远影响,改变了几代人对政治和道德的看法。

作为世界最重要的研究及教学中心之一,其在物理、化学、计算机科学、工程学、经济学、法学等诸多领域均位列世界前十,与旧金山南湾的斯坦福大学共同构成美国西部的学术中心。

3、圣塔克拉拉大学Santa Clara University

圣塔克拉拉大学是美国的一所的非盈利私立天主教学校,坐落于美国加利福尼亚州硅谷的心脏地带已有167年。建立于1851年的圣塔克拉拉大学是在加利福尼亚州最老的一所高校,在美西地区有着极高的学术声誉。

圣塔克拉拉大学在艺术与科学学院、教育与咨询心理学、商学院、工程学院、耶稣神学院和法学院六个学院提供学士,硕士和博士学位。

在全美研究生院校中,圣塔克拉拉大学毕业率高居第四,享誉全国。作为加州历史最悠久的高等教育学府,圣塔克拉拉大学彰显出受信仰启迪的价值观――道德和社会正义。圣塔克拉拉大学教会学生知识,培养敏锐的洞察力,从而帮助他们完成各自的目标。

目前,借助历史机遇,圣塔克拉拉大学正在世界科技之都硅谷,建第二个科技校区,将完成地区顶尖大学向全美一流的研究型大学转型。

4、圣何塞州立大学San Jose State University

圣何塞州立大学成立于1857年,简称SJSU,是加州历史最悠久的大学之一,也是美西地区最顶尖的公立大学之一。位于圣何塞市San Jose中心,占地154公顷。它是一所位于加利福尼亚州的综合性公立大学,它以极高的就业率,全美名列前茅的毕业薪资,浓厚的多元化学术氛围,杰出的本科教育质量,2017年被《福克斯》杂志评选为全美第45名的综合性大学,每年有来自世界各地的成百上千的海外学生前往求学。

至今,这是一所在世界上享有顶尖学术地位、声誉、实习机会和影响力的高等教育机构,并获誉为美国本科教育质量的核心代表。其计算机系与会计系更是在当今美国大学教学排名中表现优异。其毕业生大多可以在其所处地域的世界硅谷中心得到工作机会。

其最有名的科系如计算机科学,电子工程学,工商管理学,艺术设计,和航空学等,深受全国性肯定及好评;而各种大学部和研究所的商学课程也吸引了众多不同国家的专业人士前来研究与学习。

5、加州大学戴维斯分校University of California,Davis

加利福尼亚大学戴维斯分校创立于1905年,位于美国加利福尼亚州戴维斯市,临近州府萨克拉门托,隶属于加利福尼亚大学系统,是一所美国顶尖的公立研究型大学,被誉为公立常春藤。

学校下设10个学院,以工程、管理、经济、法律、健康、社会、人文及艺术等科系著称,更是世界兽医、环境、语言、农业和经济可持续发展的一流研究和教育中心。学校农学、动植物、兽医学常年位列全美第一,其兽医和农学2018年均位列世界第2位,食品科学位列第10位。

加州大学戴维斯分校是世界生物农业与环境科学研究和教育中心。在植物科学、土木工程、环境工程、动物科学及农业与资源经济学和管理科学都在全美大学排名前十。

6、耶鲁大学

该校是一所坐落于纽黑文市的世界私立研究型大学,常春藤盟校之一。该校图书馆馆藏逾1,500万册,是全美第三大的图书馆系统。除了学习外,学生还能通过名为“耶鲁牛头犬”的校队参与各种跨校体育竞赛,也能加入各个学会。该校新生保留率为为了更好%。

7、芝加哥大学

该校位于伊利诺伊州芝加哥,是世界私立研究型大学。该校产生了92位诺贝尔奖得主,10位菲尔兹奖得主、4位图灵奖得主和22位普利策奖得主。该校现任教授中,有44位国家科学院院士、9位国家工程院院士和14位国家医学院院士。该校新生保留率为为了更好%。

8、美国索卡大学

该校是一所位于加州南部橙县的私立非营利大学,其创校宗旨基于和平、人权以及生命的神圣性等佛家原则。该校对各族裔、不同信仰的学生持开放政策,校园文化非常多元,除了主修专业课程外,该校还为所有学生提供留学项目。该校新生保留率为了更好%。

9、普林斯顿大学

该校是一所位于新泽西州普林斯顿的私立研究型大学,常春藤盟校之一,成立于1746年,是美国第四古老的高等教育机构。该校100%保证为本科学生提供住宿,因此几乎所有的学生都住校,新生保留率为98%。

10、阿默斯特学院

该校是位于麻萨诸塞州的私立学院。美国总统卡尔文・柯立芝、国务卿罗伯特・兰辛、经济学家埃德蒙・费尔普斯都是该校校友。该校从19世纪开始便致力于为少数族裔学生提供接受高等教育的机会,在1826年接收了第一名非裔学生;于1870年接收了第一名日本学生。其新生保留率为98%。

11、宾夕法尼亚大学

该校位于宾州费城,是一所的私立研究型大学,常春藤盟校之一。创建于1740年,是美国第四古老的高等教育机构,也是美国第一所从事科学技术和人文教育的现代高等学校。该校有超过2,000名学生参与在全球70个国家范围内开展的学习项目。该校新生保留率为98%。

12、达特茅斯学院

该校是一座位于新罕布什尔州汉诺威镇的私立大学,常春藤盟校之一,创建于1769年。该校课程灵活性很大,学生可自由选择在校上课的学期以及参加实习的学期。约有75%的本科学生参加各类运动俱乐部。该校新生保留率为98%。

13、麻省理工学院

该校是一所位于麻省剑桥市的私立研究型大学,成立于1861年,全球学府之一。该校别名为“工程师”的体育校队合计31支,学生可参与各种跨校体育联赛。该校同时具很强的创业文化,由其校友所创办的公司利润总值全球第xx大经济体。该校新生保留率为98%。

14、维吉尼亚大学

该校是位于维吉尼亚州夏律第镇的一所公立研究型大学,八所“公立常春藤”之一,以其首创建筑,天文和哲学等学术领域而著称。在美国大学排名中,维吉尼亚大学位列公立大学全美第二,与加州大学洛杉矶分校并列,仅次于加州大学伯克利分校。只有大一新生需要住校,新生保留率为98%。

美国大学留学申请所需材料总结

了解了美国大学留学申请所需材料的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox Return to China Accelerator/Return to China Network giúp bạn dễ dàng quay trở lại Trung Quốc, xóa bỏ các hạn chế về địa lý và bản quyền ở nước ngoài chỉ bằng một cú nhấp chuột và tăng tốc độ truy cập vào các trang web và ứng dụng Trung Quốc. Nó hỗ trợ xem phim truyền hình, nghe nhạc, phát sóng trực tiếp, chơi game, làm việc văn phòng và giao dịch chứng khoán, và có thể sử dụng trên điện thoại di động, máy tính và hộp TV.

Mạng trả về độc quyền ở nước ngoài → Địa chỉ tải xuống mạng trả về QuickFox:

   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat

               Thành viên Quickfox
   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat