Mặc dù hiện nay có nhiều quốc gia để du học, hầu hết mọi người vẫn chọn Hoa Kỳ làm mục tiêu chính. Đây là về美国留学读研究生专业与申请要求、Ngành nào tốt để du học tại Hoa Kỳ,Học ngành Công vụ tại Hoa Kỳ,Học ngành Điện ảnh và Truyền hình tại Hoa Kỳ,Các tổ chức chuyên nghiệp để học tập tại Hoa Kỳvấn đề.

Học Sau Đại Học Tại Hoa Kỳ và Yêu Cầu Nộp Đơn
1.美国留学读研究生专业与申请要求
一、美国留学读研究生专业介绍
1、金融工程
金融工程是近些年新兴的一个研究生专业,他在不同学校有不同称呼,如金融数学,计算金融等。总之这是一门以数量分析工具为基础,利用数学,计算机学科的优势特点对金融产品尤其金融衍生物如证券,期货,期权等进行研究的学科。美国金融产业巨大越来越多的精英加入以华尔街为代表的金融圈。中国经济的快速发展使得金融行业的人才稀缺,因此金融专业的毕业生选择回国找工作还是比较容易的。
2、经济专业
经济专业很多时候都是跟商科和金融专业联系在一起,也是中国留学生选择比较多的热门专业之一,经济学专业的范围比较广,分为宏观经济和微观经济。美国是经济发展大国,经济学专业也是其优势专业之一。
3、工程专业
留学美国的学生热衷选择注重实践,适应面宽,起薪高的工科和商科专业。工科领域专业很多,如航空航天工程,生物医学工程,土木工程,化学工程,电子电气工程,环境工程,机械工程,石油工程等,都是值得考虑的专业,由于经济的发展和技术的进步,许多新兴行业和非传统行业也对工程师有着很大的需求,尤其高学历的工科毕业生,这也导致近年来,工程专业研究生的申请数量一直持续增长。
二、美国留学读研究生要求
1. Yêu cầu về giáo dục
对于中国学生来说,申读美国大学本科课程须至少高中毕业,申读硕士课程须本科毕业,拥有学士学位。申请学校和专业时应尽量符合个人的
2. Yêu cầu về tiếng Anh
美国大学都要求学生在申请时提供英语成绩,基本要求为本科托福不低于500分。申读研究生不仅要求托福550分以上,可能还需要提供其他相关英语成绩,如理工科、文科及数学专业要求GRE成绩,商科专业要求GMAT成绩,牙科专业要求DAT成绩,医科专业要求MCAT成绩,法律专业要求LSAT成绩等。但也有些美国大学对于申请研究生课程的学生不要求GRE或GMAT成绩。优秀的英语成绩可以帮助学生申请不同程度的奖学金。
三、美国研究生申请材料
- 1、中英文在读证明(大四在读);
- 2、中英文毕业证,学位证;
- 3、中英文大学城绩单(成绩越高越能申请好的学校);
- 4、TOEFL,IELTS,GRE,GMAT成绩;
- 5、推荐信;
- 6、个人陈述或Essay;
- 7、个人简历
- 8、其他学校要求的材料。
2. Giới thiệu các trường đại học chất lượng cao để du học tại Hoa Kỳ
1. Đại học Harvard
Đại học Harvard tọa lạc tại Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ. Đây là một trường đại học nghiên cứu tư thục nổi tiếng thế giới và là thành viên của Ivy League. Tám tổng thống Hoa Kỳ đã xuất thân từ đây, 157 người đoạt giải Nobel (số 1 thế giới), 18 người đoạt huy chương Fields (số 1 thế giới) và 14 người đoạt giải Turing (số 4 thế giới) đã làm việc hoặc học tập tại đây. Trường có vị thế học thuật cao và ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực như văn học, y học, luật pháp và kinh doanh, và được công nhận là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu thế giới hiện nay.
$72.000/năm (toàn thời gian)
2. Đại học Stanford
Đại học Stanford là một trường đại học tư thục tại Hoa Kỳ và được công nhận là một trong những trường đại học xuất sắc nhất thế giới. Nó nằm ở Stanford, California, gần San Francisco. So với các trường Ivy League ở miền Đông Hoa Kỳ, đặc biệt là Harvard và Yale, Đại học Stanford, mặc dù có lịch sử ngắn hơn, nhưng có thể cạnh tranh với Ivy League về trình độ học thuật và các khía cạnh khác.
$68,868 một năm (toàn thời gian)
3. Đại học Michigan, Ann Arbor
Đại học Michigan, Ann Arbor là cơ sở chính của Đại học Michigan, vì vậy "Đại học Michigan" thường dùng để chỉ "Đại học Michigan, Ann Arbor". Đây là trường đại học công lập hàng đầu thế giới tọa lạc tại Michigan, Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 1817, đây là một trong những trường đại học lâu đời nhất tại Hoa Kỳ và có uy tín cao trên toàn thế giới.
$62.300 một năm (trong tiểu bang, toàn thời gian);
$67.300 một năm (ngoài tiểu bang, toàn thời gian)
4. Đại học Tây Bắc
Ở Hoa Kỳ, Đại học Northwestern là một trường đại học nổi tiếng. Ngôi trường này được thành lập vào thế kỷ trước và có lịch sử hơn một trăm năm. Trường Kinh doanh của Đại học Northwestern đã được xếp hạng nhất trong số tất cả các trường kinh doanh tại Hoa Kỳ trong sáu năm liên tiếp từ năm 1988 đến năm 1994. Đây là ngôi trường mà nhiều sinh viên mong muốn được nộp đơn vào. Trường có chính sách tuyển sinh nghiêm ngặt và chỉ chấp nhận những người có tài năng xuất chúng để tiếp tục học lên cao.
$68,955 một năm (toàn thời gian)
5. Đại học Pennsylvania
Đại học Pennsylvania là trường đại học nghiên cứu tư thục hàng đầu thế giới, một trong tám trường Ivy League nổi tiếng và là một trong mười bốn thành viên sáng lập của Hiệp hội các trường đại học Hoa Kỳ, liên minh học thuật hàng đầu của các trường đại học Bắc Mỹ. Đại học Pennsylvania là trường y khoa đầu tiên, trường kinh doanh đầu tiên, trường truyền thông đầu tiên và tổ chức chính phủ sinh viên đầu tiên ở Bắc Mỹ.
$70,200 một năm (toàn thời gian)
3.美国留学选校要看什么因素
1、排名的考虑
大部分的学生都是习惯看学校的排名,还要把这些学校按照排名来排列。可是在美国的这些学校中,其实是没有官方排名的,只会有一些可以用来参考的排名标准。不过在这些排名中有不一样的评判规则,所以这各种的排名大家只能拿来作为判断学校的实力,还有专业排名这些,但不能把它们作为自己选择学校的标准。而且学生如果是为了能拿到海外文凭,让自己更好的找工作,那么要考虑的不但有学业因素,也得考虑了。
2、学校各项费用的考虑
首先是学生们比较关注的奖学金,美国的学校在这个方面,本科生的话其实只有极少的学校才会提供,而它们的助学金也都是要给那些资金条件有限的学生,并不会给留学生的。但还是有Merit Scholarship.这样的奖学金会给留学生,但一定要符合条件才行。至于学校有没有这样的奖学金,具体还是要从学校的来看。
另外因为这些年美国在经济形式上所受到的影响,有一些学校的学费比起以往也许会有变动,但还是能在接受范围中。而且这些学校本来每年都会对学费做一些小范围的调整。生活费就得看地区了,像是东西两海岸这些地方的就比较高,而中南部因为没有太多人,所以就便宜。当然这也和学生们是不是有在节省生活费有关。
3、学校位置的考虑
在学校的选择上,主要是选一个比较好的区域,这样之后不管是读研还是要工作都有帮助。美国的学校一般是集中在两个地方,一是东北部,这里有华盛顿和纽约这样的经济名城,而且这里的高等教育也是比较发达的,有很都子啊这里建立,比如在哈佛大学这些。第二个就是加州地区,这里有因为硅谷的存在,所以这是美国在电子行业中比较注意的地区。
4. Sắp xếp chỗ ở cho sinh viên quốc tế tại Hoa Kỳ
1. Ký túc xá trường học
Với ưu điểm chi phí thấp, lớp học thuận tiện và đảm bảo an toàn, đây là sự lựa chọn hàng đầu của sinh viên trong nước khi đi du học. Tuy nhiên, nguồn cung nói chung có hạn. Mặc dù sinh viên quốc tế có thể nộp đơn xin học một cách hiệu quả nhưng tỷ lệ thành công không cao.
Đơn đăng ký được nộp trực tiếp trên trang web của trường. Sẽ có một lối vào ký túc xá đặc biệt. Mọi người cần điền thông tin cá nhân, kiểm tra các dịch vụ mình muốn, ký hợp đồng và thanh toán tiền đặt cọc, sau đó có thể nộp đơn. Nếu thành công, tiền đặt cọc sẽ được chuyển thành tiền thuê nhà, nếu không sẽ được hoàn lại.
Tiện nghi bên trong ký túc xá tương đối đơn giản, nhìn chung bao gồm phòng ngủ và phòng tắm, đồ nội thất bao gồm giường, tủ quần áo, bàn và ghế. Các thiết bị điện về cơ bản bạn phải tự mua. Ngoài ra, còn có phòng giặt ủi công cộng và bếp, có thể sử dụng thoải mái sau khi chuyển đến.
2. Chỗ ở ngoài trường
Do số lượng ký túc xá có hạn nên căn hộ đóng vai trò rất quan trọng trong các dịch vụ hỗ trợ xung quanh trường. Các căn hộ chính thức sẽ có trang web riêng và bạn có thể nộp đơn trực tiếp trên trang web. Bạn không cần phải lo lắng về việc bị lừa đảo, điều này sẽ ảnh hưởng đến việc du học của bạn.
Nếu bạn chọn một căn hộ lớn hơn, bạn có thể đặt lịch hẹn trên trang web của họ giống như khi đăng ký ký túc xá. Chọn ngôi nhà bạn quan tâm và đặt chỗ. Hãy chú ý đến cấu hình và tiêu chuẩn tính phí để đảm bảo bạn có thể nhận được lợi ích của hợp đồng.
Vì bạn đang thuê nhà, bạn có tính chủ động cao, vì vậy bạn phải xem xét mọi khía cạnh của tình hình, bao gồm khoảng cách từ trường, sự thuận tiện khi đi lại và mức độ an toàn của khu vực xung quanh, đồng thời có thể thu thập thông tin đáng tin cậy từ nhiều khía cạnh khác nhau.
3. Ở nhà dân
Có thể nói việc đi nội trú là một cách tiết kiệm tiền và bớt lo lắng. Bạn có thể sống trực tiếp tại gia đình địa phương. Đối với học sinh, sẽ có người giúp các em thích nghi với cuộc sống mới và đóng vai trò là người giám hộ. Tuy nhiên, là người ngoài cuộc, mỗi người cần phải thích nghi với thói quen của gia đình và thay đổi lối sống.
Đơn xin phải được nộp thông qua các kênh chính thức. Một số trường có kênh trực tiếp và bạn cũng có thể nộp đơn thông qua một đại lý. Quá trình này không phức tạp và bạn không cần phải chuẩn bị nhiều nguyên liệu. Bạn cũng có thể đưa ra các yêu cầu của riêng mình để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân bổ và sàng lọc.
美国留学读研究生专业与申请要求总结
了解了美国留学读研究生专业与申请要求的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox Return to China Network là chương trình tăng tốc trở về Trung Quốc chuyên nghiệp có thể giúp người Hoa ở nước ngoài giải quyết các vấn đề hạn chế truy cập gặp phải khi duyệt các trang web và ứng dụng trong nước.