近年来,教育学的热门程度相较以往又被提上了一个新高度。在“知识改变命运”的潮流中,人们对于“教育”越发重视,相应而生的“教育学”也逐渐成为争相竞逐的又一吃香专业。下面是关于美国留学教育学专业的分类与优势、Các chuyên ngành phổ biến để du học tại Hoa Kỳ,Học ngành Du lịch tại Hoa Kỳ,Ngành nào tốt để du học tại Hoa Kỳ,Học ngành Tâm lý học tại Hoa Kỳvấn đề.

Phân loại và lợi thế của các chuyên ngành giáo dục tại Hoa Kỳ
1.美国留学教育学专业的分类
Curriculum and Instruction(教学和课程)
Educational Administration and Supervision(教育管理和督导)
Educational Psychology(教育心理学)
Elementary Teacher Education(小学教师教育)
Higher Education Administration(高级教育管理)
Secondary Teacher Education(初中教育管理)
Special Education(特殊教育)
Student Counseling and Personnel Services(学生规划辅导和个体服务)
Technical / Vocational(技术 / 职业)
教学方向的专业
教学课程 (Curriculum and Teaching),研究各学科的教学课程;
早期儿童教育 (Early Childhood Education),培养早期儿童教育方面的教师;
小学和中学教育 (Elementary and Secondary Inclusive Education),培养中小学教育方面的教师;
语言学方向的专业
应用语言学 (Applied Linguistics),研究与语言相关的问题,如语言的交流分析、语法的功能等;
英语教学专业 (TESOL),教授学生英语教学的方法和技巧;
双语教学 (Bilingual / Bicultural Education),培养用母语和第二语言进行教学的老师;
教育心理学方向的专业
教育心理学 (Psychology in Education),研究教育中的心理学问题,如知识的获得、认知水平的发展等;
宏观教育方向的专业
教育经济学 (Economics and Education),研究教育学中的经济问题,如个人在教育中的投入和产出;
人类教育学 (Anthropology and Education),研究学校现象、学生行为等方面;
教育史 (History of Education),研究教育学的发展历史;
教育技术方向的专业
教育技术 (Technology in Education),研究利用先进的科学技术作为教学的辅助手段;
学校管理方向的专业
教育领导专业 (Education Leadership),培养各个阶段院校的管理型人才;
教育政治学 (Politics and Education),研究政治机构对于教育领域的影响。
2.美国教育学专业的优势
1、课程设置更科学:
教育学院多采用小班教学,与教授互动的机会非常多;学生可以充分利用学校资源,同时锻炼自己的交流能力,这对于教育者来说至关重要。
2、教学氛围好:
较其他学科不同的是,教育学院的老师,因为本身就是教育者和专业的传授人,所以都很会“学以致用”。教育学院的老师更开朗、有耐心,你不必担心自己不能融入当地的学习生活,老师们会很好的引导你。
3、课程内容丰富:
教育学院内部设有丰富领域的课程供您选择,例如心理学,语言学等。此外,项目设置上一般还准许选择2门至以上的院外课程,以开阔视野,增长见识。
4、好找实习:
很多文科专业的同学苦于实习,或者工作机会没有理工科那样多,但是教育学院不仅会为你提供校内外的实习机会,还可以算作学分,既增长了经验,又节省了时间和金钱。
3. Các kỳ thi chuẩn bị du học tại Hoa Kỳ
1、美国SAT考试
Kỳ thi SAT của Mỹ, còn được gọi là kỳ thi tuyển sinh đại học Mỹ, là kỳ thi tuyển sinh đại học Mỹ. Kỳ thi SAT của Mỹ được chia thành Kỳ thi logic SAT và Kỳ thi chuyên ngành SAT. Bài kiểm tra logic SAT được chia thành ba phần: Tiếng Trung, Toán và Viết, với tổng điểm là 2400. Phần Toán (tổng điểm là 800) tương đương với độ khó của bậc trung học cơ sở Trung Quốc. Hầu hết học sinh trung học Trung Quốc có thể đạt hơn 750 điểm sau một thời gian đào tạo. Nhìn chung, 60 trường hàng đầu tại Hoa Kỳ yêu cầu phải có Bài kiểm tra đặc biệt SAT khi nộp đơn. Sau một thời gian học tập, tổng điểm của học sinh trung học Trung Quốc vào khoảng từ 1600 đến 2300. Điểm SAT yêu cầu thấp hơn ở Hoa Kỳ là khoảng 1700. Nếu bạn muốn nộp đơn cho những học sinh được xếp hạng trong top 30, điểm SAT của bạn phải trên 2000.
2、语言考试,雅思或者托福考试
Yêu cầu để đi du học là gì? Yêu cầu của mỗi quốc gia là khác nhau, nhưng yêu cầu về ngôn ngữ thì giống nhau. Để du học tại Hoa Kỳ, bạn cũng phải tham gia kỳ thi TOEFL hoặc IELTS. Nhìn chung, những người tham gia kỳ thi IELTS và TOEFL là những người đã sống ở các quốc gia nói tiếng Anh dưới bốn năm hoặc đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh. Thời hạn hiệu lực của kỳ thi IELTS và TOEFL là hai năm. Điểm tổng của IELTS là 9 điểm, và điểm tổng của TOEFL mới là 120 điểm. Để nộp đơn xin du học tại Hoa Kỳ, bạn phải có một trong những điểm IELTS hoặc TOEFL. Đây là một trong những điều kiện để du học tại Hoa Kỳ.
3、GRE和GMAT考试
GRE là kỳ thi tuyển sinh sau đại học tại Hoa Kỳ, tương đương với GMAT. GRE là kỳ thi tuyển sinh vào các trường sau đại học ở Hoa Kỳ và áp dụng cho các đơn xin học chuyên ngành khác ngoài kinh doanh và luật. Có hai loại kỳ thi GRE: Kỳ thi tổng quát và Kỳ thi chuyên ngành. Nhìn chung, các ứng viên sẽ làm bài kiểm tra tổng quát, chủ yếu kiểm tra khả năng tiếng Anh cơ bản của học sinh cũng như chiều sâu và bề rộng kiến thức của họ về mọi khía cạnh của tiếng Anh. Bao gồm ba phần: viết, tiếng Trung và toán học. GMAT là viết tắt của Graduate Management Admission Test. Tên tiếng Trung của GMAT là Graduate Management Admission Test. Kỳ thi GMAT không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ và toán học của ứng viên mà còn kiểm tra phản ứng tinh thần, tư duy logic và khả năng giải quyết các vấn đề thực tế. Là một bài kiểm tra chuẩn hóa, GMAT được sử dụng rộng rãi trong các đánh giá tuyển sinh vào trường kinh doanh và hiện là hệ thống kiểm tra đáng tin cậy nhất để xác định liệu ứng viên có khả năng hoàn thành chương trình MBA hay không. GMAT là công cụ giúp các trường kinh doanh hoặc chương trình MBA đánh giá trình độ của ứng viên để theo học chuyên ngành quản trị kinh doanh sâu hơn. Ngoài ra, còn có kỳ thi LSAT dành cho ứng viên ngành luật. Thời hạn hiệu lực của điểm GRE, GMAT và LSAT là 5 năm.
Đối với sinh viên có kế hoạch học lấy bằng đại học tại Hoa Kỳ, ba chỉ số cứng cần thiết là điểm thi SAT, điểm IELTS hoặc TOEFL và GPA. Đối với sinh viên có kế hoạch học sau đại học tại Hoa Kỳ, điểm GRE hoặc GMAT, LSAT, GPA và IELTS hoặc TOEFL phải đáp ứng các yêu cầu của trường để đủ điều kiện nộp đơn. Mọi sinh viên có kế hoạch nộp đơn xin du học tại Hoa Kỳ nên chuẩn bị sớm.
4.美国留学生活指南
1. Quần áo
Việc mua quần áo, giày dép tại địa phương tương đối đơn giản và dễ dàng, giá cả cũng không quá đắt nên khi ra nước ngoài, bạn chỉ cần chuẩn bị hai, ba bộ quần áo để thay thế mà không phải lo tăng thêm gánh nặng. Tuy nhiên, bạn có thể mang theo quần áo và váy trang trọng để mặc vào những dịp trang trọng.
Nhìn chung, bạn có thể trực tiếp đến trung tâm thương mại để mua quần áo. Một số thương hiệu bán chạy thường có chương trình giảm giá và mùa thay đổi nhanh chóng nên giá cả sẽ tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, đừng mua quá nhiều vì chúng được cập nhật rất nhanh và chi phí tích lũy cũng không hề nhỏ.
2. Thực phẩm
Đồ ăn ở đây mang phong cách phương Tây nhiều hơn, với các loại thực phẩm chủ yếu như bánh mì và mì. Ngoài ra, bánh sandwich và salad cũng rất phổ biến. Thịt bò là loại thịt chính. Nếu bạn ăn ở căng tin, thường sẽ có tiệc buffet với nhiều món ăn để lựa chọn, từ đồ ăn chính, đồ uống đến món tráng miệng.
Nếu bạn ăn ngoài, bạn cần phải trả tiền boa và có thể gọi thêm đồ uống không giới hạn; bạn cũng có thể đặt đồ ăn mang về và có những ứng dụng rất tiện lợi như Yelp và Pinterest; Đồ ăn Trung Quốc cũng dễ mua, nhưng giá hơi đắt, hoặc bạn có thể tự làm.
3. Chỗ ở
Học sinh thường được bố trí ở ký túc xá của trường, mỗi tầng có nhiều phòng ngủ. Mỗi tầng đều có nhà vệ sinh và phòng tắm công cộng, cũng như nhà bếp và phòng khách. Mọi người có thể sử dụng mọi vật dụng công cộng tùy ý, nhưng cần phải cùng nhau giữ gìn vệ sinh.
Bạn cũng có thể thuê nhà. Loại phổ biến nhất là Căn hộ, cung cấp các loại phòng Studio, 1B1B đến 4B4B. Loại trước là phòng đơn, trong khi loại sau có từ một phòng ngủ và một phòng khách đến nhiều phòng ngủ và nhiều phòng khách. Nhìn chung, diện tích đều lớn hơn nên mọi người đều có thể tận hưởng cuộc sống thoải mái hơn.
4. Hành động
Nếu trường học của bạn ở một thành phố có giao thông thuận tiện, bạn có thể đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm trực tiếp để đáp ứng nhu cầu cuộc sống của mình. Sẽ tiết kiệm chi phí hơn sau khi có thẻ. Các tuyến đường giao thông cũng hoàn thiện và bạn có thể đi thẳng đến bất cứ nơi nào bạn muốn.
Tuy nhiên, nếu là vùng ngoại ô xa xôi hơn thì ngay cả tuyến xe buýt cũng sẽ tương đối dài. Bạn có thể cân nhắc việc đi xe đạp vào ban ngày, sẽ thuận tiện hơn. Nếu bạn có bằng lái xe, bạn cũng có thể mua xe cũ để tiết kiệm tiền.
美国留学教育学专业的分类与优势总结
了解了美国留学教育学专业的分类与优势的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox sử dụng công nghệ nút biên ban đầu, chuyển hướng máy chủ thông minh, tăng tốc theo yêu cầu và tự động chọn đường truyền tốt nhất cho khách hàng, có thể tránh hiệu quả vấn đề hầu hết người dùng tập trung vào một số đường truyền nhất định.