Nhanh chóng ×

Yêu cầu nộp đơn xin học thạc sĩ tại một trường đại học công lập ở Singapore | Yêu cầu để lấy bằng thạc sĩ tại một trường đại học công lập ở Singapore

Tải xuống và cài đặt tại đây để nhận mã đổi thưởng 51QuickFox có thời hạn: qf888999

Singapore là một quốc gia tương đối nhỏ nhưng chất lượng giáo dục ở đây được công nhận rất cao. Đây là về新加坡留学公立大学硕士申请条件、Yêu cầu để lấy bằng thạc sĩ tại Singapore,Yêu cầu đối với học sinh tiểu học khi du học tại Singapore,Yêu cầu để du học tại Singapore là gì?vấn đề.

Yêu cầu nộp đơn xin học thạc sĩ tại các trường đại học công lập ở Singapore

Yêu cầu nộp đơn xin học thạc sĩ tại các trường đại học công lập ở Singapore

1.新加坡留学公立大学硕士申请条件

1. Đại học Quốc gia Singapore

新加坡国立大学(National University of Singapore),简称NUS,成立于1905年,新加坡历史最悠久且最富声望的大学,也是新加坡的顶尖大学。在2022年QS世界大学排名中,新加坡国立大学位列亚洲第1位,世界第11位。

热门专业:

工商管理专业、信息与新媒体、计算机生物学、机械电子学、艺术设计类。Hình ảnh liên quan

Yêu cầu đầu vào:

1.有相关学科的学士学位;

2.本科211,985院校,均分80+;

3.GMAT650分以上,雅思6.5或者托福93分以上。

注:不同院系有不同要求,具体要求可联系小助手。

申请截止日期:

● 7月入学申请截止:1月底

● 1月入学申请截止:7七月底

二、新加坡南洋理工大学

新加坡南洋理工大学(Nanyang Technological University),简称NTU,通过李光前医学院的研究,南大还在生物医学和生命科学等领域加强立足点。在纳米材料、生物材料、功能性陶瓷和高分子材料等许多领域的研究享有世界盛名,为工科和商科并重的综合性大学。

热门专业:

宇航工程、生物工程、化学与分子生物工程、土木工程、环境工程、计算机工程。

Yêu cầu đầu vào:

1.获得学士学位,以及提供相应的成绩单;

2.GMAT650分以上,雅思6.5/托福93分以上,根据不同的专业语言成绩要求提供相应的雅思和托福分数。

申请截止日期:

● 8月入学申请截止:1月底

● 1月入学申请截止:7月底

3. Đại học Quản lý Singapore

新加坡管理大学(Singapore Management University),简称新大(SMU),被QS世界大学排名(WUR)评为五大学,是一所具有 Ashoka U 认证的 Changemaker 大学。是新加坡独树一帜的小班制研讨式教学和互动式技术驱动教学法的先驱。

热门专业:

会计、工商管理、应用金融学、应用信息系统。

Yêu cầu đầu vào:

1.提供相应的本科成绩单,申请法律专业的学生(申请法学博士学位或法律硕士学位)必须参加入学考试;

2.GMAT650分以上,雅思6.5or托福79分以上,根据不同的专业语言成绩要求提供相应的雅思和托福分数。

申请截止日期:

● 第一学期申请截止日期为2月底

● 第二学期申请截止日期为五月中旬

四、新加坡科技设计大学

新加坡科技设计大学(Singapore University of Technology and Design),简称SUTD,是一所的研究型全球性大学,老师大多都是MIT麻省理工毕业的,创校之初即与美国麻省理工学院深度合作。

热门专业:

建筑与可持续设计、工程系统设计、工程产品开发、信息系统科技与设计。

Yêu cầu đầu vào:

1.具有学士学位或更高学历,本科成绩优异;

2.雅思6.5或者托福80,根据不同的专业语言成绩要求提供相应的雅思和托福分数。

申请截止日期:

● 一年1次入学;

● 秋季9月入学申请截止:5月左右(专业不同截止日期有所不同)。

五、新加坡理工大学

新加坡理工大学(Singapore Institute of Technology),简称SIT,它的愿景是通过整合学习,行业和社区,成为创新学习的。它主要侧重应用型学科,其中包括基础设施保全工程、资讯通讯工程和会计学。

Yêu cầu đầu vào:

1.工程学士学位或同等学历;

2.至少一年的相关大学后工作经验;

3.雅思7.5及以上。

六、新加坡新跃社科大学

新加坡新跃社科大学(Singapore University of Social Sciences),简称SUSS。新跃社科大学的使命是倡导终身教育,通过3H的教育理念(‘Head’‘Heart’‘Habit’)来发展未来的思想家和,使其发挥潜力

入学条件

1.拥有本科学位;

2.雅思总分6.5及以上;托福总分580及以上。

2.新加坡留学申请技巧

1. Thời gian nộp đơn

Không có giới hạn nghiêm ngặt về thời gian bắt đầu và thời hạn nộp đơn. Về cơ bản, chúng được xác nhận bởi chính trường và có mức độ linh hoạt tương đối lớn. Do đó, đối với sinh viên quốc tế, cách an toàn nhất là nộp đơn càng sớm càng tốt để đảm bảo bạn không bỏ lỡ.

Trong đó, kênh tuyển sinh ngành kinh doanh của Đại học Công nghệ Nanyang sẽ mở vào tháng 8, trong khi các ngành khác cùng trường chậm nhất phải đến tháng 1 mới mở; Chuyên ngành kỹ thuật hóa học của Đại học Quốc gia Singapore sẽ mở tuyển sinh vào học kỳ mùa thu vào cuối tháng 1.

2. Tiêu chuẩn tuyển sinh

Mỗi chuyên ngành có phương pháp đánh giá ứng viên khác nhau. Sự chuẩn bị của mọi người phải phù hợp với yêu cầu của trường. Điều này sẽ đảm bảo rằng đơn đăng ký của bạn có thể được xem xét suôn sẻ mà không lo bỏ sót thông tin quan trọng.

Chu kỳ đánh giá đối với các chuyên ngành phổ biến sẽ dài hơn, vì vậy bạn cần theo dõi theo thời gian thực; một số chuyên ngành áp dụng phương pháp tuyển sinh theo nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước. Bạn nộp đơn càng sớm thì sẽ nhận được kết quả càng nhanh. Bạn nên hiểu biết toàn diện về chuyên ngành trước khi nộp đơn.

3. Thời gian nhập học

Các trường đại học ở Singapore thường mở đơn tuyển sinh trong hai mùa, tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế nộp đơn hai lần một năm, do đó bạn không cần phải vội vàng chuẩn bị. Tuy nhiên, để tiết kiệm tiền bạc và thời gian, mùa thu vẫn là lựa chọn tốt hơn cho những người nộp đơn trong nước.

Thời gian tốt nghiệp là tháng 6. Nếu bạn chuẩn bị trước một năm, bạn có thể dễ dàng vào các trường cao đẳng và đại học sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần dành nhiều thời gian hơn cho việc chuẩn bị và xác nhận trình độ cũng như khả năng nộp đơn của mình.

4. Yêu cầu bổ sung

Điểm thi GRE và GMAT không chỉ được yêu cầu nộp khi nộp đơn vào các chương trình kinh doanh mà nhiều chương trình khác tại các trường đại học Singapore cũng yêu cầu ứng viên nộp điểm thi vì những điểm số này có giá trị tham khảo hơn.

Một số chuyên ngành sẽ đặc biệt chú ý đến kinh nghiệm làm việc của ứng viên, vì họ muốn kiểm tra các kỹ năng chuyên môn của sinh viên và những kỹ năng này có thể được thể hiện tốt hơn và thuyết phục hơn trong công việc, vì vậy mọi người cần bắt đầu chuẩn bị sớm để tăng tính cạnh tranh.

3.新加坡留学常见住宿类型

一、新加坡留学住宿类型

1. Ở nhà dân

新加坡的寄宿家庭不仅提供住宿,还会提供餐食。寄宿家庭还会帮孩子料理日常打扫、洗衣等家务。寄宿家庭会履行监护责任,监督学生的学习进度、与父母汇报学生情况、协助申请学生证、协助学生报名、准备相关的考试等。

优势:①服务全面,有利于低龄学生、或对新加坡环境不熟悉的学生适应学习生活。②提供监护,有利于家长了解学生的学习生活、课外生活。③ 部分寄宿家庭还为学校提供补习服务。

2、学生宿舍

新加坡的学校基本上都不会提供学校宿舍。但新加坡有一种是属于私人机构品牌提供的学生宿舍房源,如YOHA学生公寓、Match Box等。

部分私立学院也有配套的学生宿舍,如MDIS新加坡管理发展学院。宿舍也接受外校学生申请。

优势:①设施丰富,利于学生进行课外活动。②纯学生环境,利于学生健康的社交生活。③安保配套,通查刷卡出入,财产与人身安全更有保障。

3、合租房型

在新加坡,大部分的留学生还是会选择在校外租房住宿。新加坡的房屋类型主要分为三种:

政府组屋 (HDB):

组屋是由新加坡建屋发展局(Housing And Development Board) 规划建设的,所以价格会比较便宜,并且空间会很大。

组屋除了价格优势之外,还有一点就是生活配套非常方便。在合理的步行范围内都会设有公共交通站、超市、食阁和综合诊所等,方便大家的日常生活等问题。

私人公寓 (Apartment & Condominium):

新加坡的私人公寓类似于国内的商品房,私人公寓的配套设施和规格会比组屋好,因为他有保安还有私人的游泳池以及健身设施和娱乐设施。但是有一个致命的缺点就是公寓的房间面积都比较小,而且价格也很贵。

二、新加坡留学租房攻略

1、挑选位置

主要看你是否了解或熟悉当地环境,还有就是安全度、方便度和主要居住人群等各方面问题要考虑到,楼层、房子类型也要想到,在选定位置后,就是看房型了,朝向、采光、是否安静适合学习居住都很重要。了解当地当时的租房行情,避免遇到欺生乱要价的事情。

2、要会“看人”

看房主是不是一个随和的人,如果是的话,将来你租他的房子,相对来讲比较舒心。而如果遇到一位很刻薄或是事情很多甚至人品不好的房主,将来多半会有很多扯不清的事情,烦恼不说,还有可能要破财,所以学会“看人”,会察言观色很重要。

3、是否了解当地人的思维方式或是说话方式

一般,在国内“褒贬是买家”,意思是我们对一件中意的事物,一般会挑他的不好之处,来压低价格,而在国外,如果你不了解清楚后也这样还价,可能就会发生不愉快的事情。

4、如何取得房主的“同情”

好让他用惠的价格将房子租给你,技巧的运用嘛,就要靠各位留学生们自己体会运用了;最后一点,就是凡事多一个心眼,尤其在钱上,比如确定好价格是单房租还是包水电等,“先小人后君子”,凡事早早说清楚,应该是全世界通用的。

三、租房的费用

1、租房的中介费

房客不用缴纳中介费。除非租客委托了一个中介代为找房,不然一毛的中介费都不需要交纳。很多人不明白新加坡这个租房的流程和中介的作用。作为中介,新加坡的房屋中介不仅可以代为买卖房屋,也可以代为找房租房。如果是代为出租,出租房需要缴纳半个月的租金作为中介费。但是现在很多租房网,比如像新加坡租房网这样的,屋主自己把屋子列到网站上,租客看到信息和屋主接洽,双方都不需要缴纳任何中介费。如果屋主委托中介发布租房信息,房客看到之后联系中介,房客同样也不需要缴纳中介费。

只有当房客委托中介代为找房的时候,才需要缴纳中介费。一个中介只能担当一方的利益,不可以同时成为房东和房客的中介。这是违法。

2、租房的印花税

为了保证租房合约的有效性,新加坡国税局特别规定了租房合约必须要提交到IRAS,会有一个租期0.4%的费用作为印花税,也就是如果一年的租金是1000新币,那么印花税就是4新币。这个费用是必须要缴纳的。且为租客所承担。

缴纳是为了保证合约的有效性,一个月600新币的房租,一年需要缴纳的印花税也才$28.8新币。为了省掉日后的麻烦,租客也需要考量。

新加坡留学公立大学硕士申请条件总结

了解了新加坡留学公立大学硕士申请条件的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox Return to China Accelerator cung cấp hàng trăm đường truyền tốc độ cao trên toàn thế giới, giám sát lưu lượng băng thông theo thời gian thực và điều chỉnh động để đảm bảo các kênh nút thông suốt, lưu lượng không giới hạn và thời lượng không giới hạn, nhằm đáp ứng nhu cầu tăng tốc của nhiều khu vực và quốc gia khác nhau. Các đường được phân bổ động và đường tốt nhất sẽ được tự động chọn, mang đến cho bạn trải nghiệm tăng tốc tối ưu.

Mạng trả về độc quyền ở nước ngoài → Địa chỉ tải xuống mạng trả về QuickFox:

   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat

               Thành viên Quickfox
   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat