Là một trong bốn Con hổ châu Á, Singapore có nền kinh tế phát triển và nền giáo dục chất lượng cao, khiến nơi đây trở thành điểm đến du học phổ biến ở châu Á. Đây là về新加坡本科留学费用与申请条件、如何申请到新加坡留学,留学申请新加坡,申请新加坡留学体检vấn đề.

Chi phí và yêu cầu nộp đơn xin học đại học tại Singapore
1.新加坡本科留学费用与申请条件
一、新加坡本科留学费用
新加坡公立大学本科学费是30000新币左右,不过新加坡政府会为获录取学生提供70%-80%的学费津贴,去掉政府学费补贴后新加坡公立大学本科的学费是15000新币左右。另外,新加坡政府奖学金是新政府为我国留学生提供的部分免费奖学金,如家庭仍无法负担剩余费用,学生还可向学校申请无息贷款,额度为自费部分的80%。
新加坡私立大学的学费是根据学校不同,其费用也有略微的差异,英文预科的费用在每个月1000元新币左右,新加坡私立大学本科一年的费用约为2-5万新币左右。
新加坡一年的留学生活费:新加坡留学一年的生活费每年大约在16000-20000新币之间,折合成人民币大约需要8万-10万左右。新加坡留学生活费包括的住宿、水电费、吃饭、交通、娱乐等(生活费根据不同学生的消费方式会有差别),其中的开销就是住宿费用。在新加坡的各大美食中心和学校餐厅可以吃到中国、印度、马来西亚等世界各国的食物,大约每份3元到5元新币。学生平均每天在饮食上花费12元新币,月均400元新币。
二、新加坡本科留学申请条件
新加坡公立大学本科申请,学生可以通过国内高考成绩,需要学生的高考成绩达到一本分数线50-100分以上;语言要求上,需要雅思成绩6.5分以上。但是,有不少学生还是比较喜欢通过参加新加坡A水准考试来申请留学新加坡公立大学专业本科课程的学习。
新加坡私立大学本科申请,在学历上高中在读即可申请(中专学历也是可以申请的);语言要求上,申请新加坡私立大学本科专业的学生,需要雅思成绩达到5.5-6.0分,也可以通过学院的语言预科来免除雅思成绩的要求。
三、新加坡本科留学优势
1、专业就业广泛。很多新加坡私立大学成立的初衷,就是为了服务于新加坡的经济发展,这就赋予了新加坡私立大学具有就业决定专业的特点。如目前全球热门的酒店管理、金融、物流管理、多媒体传播和计算机等。新加坡私立不但拥有一流的教学水准,而且优良的学习、生活环境,也为学生深造成才提供了便利。
2、与国外大学战略合作。英美澳知名大学“黄金跳板”:新加坡的私立院校通常与英/美/澳的大学合作办学或设立分校,颁发全球认证文凭及学位,并且通过中国大使馆教育处的教育资质认证受到中国承认。学生可在新加坡完成2年的大专课程,第三年选择去合作大学本部完成本科课程,既节省了大量金钱,又能获得一张认可的国外文凭。
2.新加坡留学要通过的考试
1. Kỳ thi AEIS
AEIS là kỳ thi tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế tại Singapore. Học sinh muốn theo học các trường tiểu học và trung học ở đây phải vượt qua kỳ thi này. Nếu học sinh vượt qua kỳ thi này, các em sẽ được phân vào các trường có liên quan. Hơn nữa, những học sinh DP ban đầu có thể nhập học trực tiếp thì giờ phải hoàn thành kỳ thi AEIS trước khi có thể tiếp tục học. Kỳ thi AEIS chủ yếu kiểm tra môn toán và tiếng Anh. Nếu bạn trượt lần đầu, bạn vẫn có thể tham dự kỳ thi S-AEIS vào năm sau.
2. Kỳ thi tốt nghiệp tiểu học
Sau khi hoàn thành chương trình tiểu học thông qua kỳ thi AEIS, học sinh cần phải hoàn thành kỳ thi PSLE, cũng có thể hiểu là kỳ thi tốt nghiệp. Vì giáo dục tinh hoa được đề cao ở Singapore, điểm PSLE của học sinh càng cao thì khả năng theo học các trường trung học tốt hơn và tiếp cận nhiều nguồn lực giáo dục hơn càng cao.
3. Kỳ thi trình độ "N"
Vì có nhiều lớp học ở các trường trung học tại Singapore nên học sinh ở các lớp học bình thường phải tham gia kỳ thi trình độ “N” khi tốt nghiệp và phải có kết quả thi đạt yêu cầu trước khi có thể tiếp tục học chương trình lớp 5.
4. Kỳ thi trình độ "O"
Sau khi tốt nghiệp phổ thông, nếu học sinh muốn vào học trường bách khoa tại Singapore hoặc học tiếp năm thứ tư phổ thông, các em phải tham gia kỳ thi "O" level và trường mà học sinh theo học sẽ được xác định dựa trên kết quả kỳ thi. Nhìn chung, học sinh có thành tích học tập tốt có thể vào cao đẳng cộng đồng và sau đó tham gia kỳ thi A-level. Tất nhiên, những học sinh xuất sắc cũng có thể vào các trường đại học tốt hơn ở Singapore, trong khi những học sinh không đạt yêu cầu chỉ có thể chọn trường tư và các trường khác.
5. Kỳ thi trình độ "A"
Nếu bạn học cao đẳng và muốn tiếp tục học đại học, bạn phải tham gia kỳ thi trình độ "A". Kết quả của kỳ thi này được công nhận và chấp nhận không chỉ ở Singapore mà còn ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác. Nói cách khác, sinh viên có thể sử dụng điểm số này để nộp đơn vào các trường đại học ở Singapore cũng như các trường đại học ở các quốc gia khác. Thông thường, việc đăng ký dự thi trình độ "A" diễn ra vào giữa đến cuối tháng 3 và thời gian thi là từ đầu tháng 6 đến tháng 11. Kỳ thi bao gồm hai phần, thi vấn đáp và thi viết, nhưng kết quả thi sẽ không được công bố cho đến năm sau. Vì vậy, nếu học sinh muốn tham gia kỳ thi trình độ "A", các em phải chú ý đến thời điểm công bố kết quả.
3.新加坡留学需要知道的常识
1、新加坡地处赤道,属海洋气候,潮湿温润,温度在24-30℃之间,衬衫、T恤、长裤、短裤是常备衣物,外套偶尔也派得上用场,但再厚点的,就不需要了。
2、可以带些感冒药、消炎药、外用药等常用药物过新加坡海关,但中草药不行,因为潮湿和蚊虫,花露水和樟脑丸之类的可以带一些。
3、香烟会被罚款而且当众绞毁的,CD、盗版刊物也属于禁止和限制带入范畴。
4、可以在国内携带部分新加坡币过境,但不能太多,以防被海关查收,新加坡到处都有特许货币兑换处,可以去那里兑换货币,国内的银联卡到这也可以直接提现的。
5、到新加坡之后首先在当地开户,使用新加坡本地银行卡。虽然国内几大银行都在新加坡设有分行,Visa和Master卡也都可以用,但手续费都不低,不划算。
6、新加坡的饮食和衣物价格相对便宜,电子产品价格并不比国内低,留学生在新加坡月平均消费在750-2500新币之间,具体数据因人而异。
7、私立大学学生一般在学校外面自己租房,可以与人合租,根据内部设施、提供符合和地点的不同,房租从几百到几千都有,学生可根据自己的预算选择。
8、如果你的电脑是全球联保可以带到新加坡,否则还是在当地买一台比较划算。新加坡无线网络发达,因此建议使用笔记本,你可以随身携带,在任何标识可以使用无线网的地方用,中国的手机也可以带到新加坡用,只需要换个新加坡的SIM卡就可以。
9、新加坡公立院校的全日制学生有每周不超过16个小时的打工时间,私立学校的学生不准打工。
新加坡本科留学费用与申请条件总结
了解了新加坡本科留学费用与申请条件的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox giúp người Hoa ở nước ngoài trở về Trung Quốc dễ dàng, truy cập các trang web hoặc ứng dụng trong nước, thưởng thức các nguồn âm nhạc và video trong nước và giải quyết các vấn đề về bản quyền và hạn chế khu vực chỉ bằng một cú nhấp chuột. Mạng lưới đại lý được ưa chuộng để quay trở lại Trung Quốc là QuickFox Network.