Nhanh chóng ×

Giải thích chi tiết về chính sách đi kèm khi du học tại Singapore | Diễn giải chính sách du học tại Hồng Kông và Singapore

Tải xuống và cài đặt tại đây để nhận mã đổi thưởng 51QuickFox có thời hạn: qf888999

Nền giáo dục của Singapore tiếp thu tinh hoa của cả nền văn hóa phương Đông và phương Tây và áp dụng phương pháp giảng dạy linh hoạt để bồi dưỡng và phát triển tiềm năng của học sinh. Nơi đây đã trở thành một trong những điểm đến du học phổ biến nhất đối với nhiều sinh viên Trung Quốc đang chuẩn bị nộp đơn xin du học tại Singapore. Đây là về新加坡留学陪读政策详解、Diễn giải chính sách du học của Hồng Kông và Singapore,Chính sách mới nhất về du học Singapore năm 2022,Chính sách du học được khuyến nghị tại Singaporevấn đề.

Giải thích chi tiết về chính sách đi kèm sinh viên du học tại Singapore

Giải thích chi tiết về chính sách đi kèm sinh viên du học tại Singapore

Giải thích chi tiết về chính sách đi kèm sinh viên du học tại Singapore

一、新加坡留学陪读政策

1、新加坡留学陪读政策

新加坡有一个特殊的政策,允许母亲、祖母或外祖母到新加坡陪读。这样的政策让学生在新加坡能够真正的安心就读,踏实的完成学业。在学生进入政府中小学后母亲可以申请新加坡陪读准证,在第二年可以在新加坡合法工作。根据母亲的学历、语言技能和年龄、身体状况等条件,都有基本适合自己能力的固定工作,工作种类涉及科技、制造业、贸易业及服务业等。Hình ảnh liên quan

2、新加坡留学陪读规定

新加坡是目前允许母亲陪读的国家。学生(6―16岁)自幼能同时接受到英式教育和中华文化传统教育。母子陪读项目对申请学生的年龄有明确限制。新加坡政府规定陪读母亲在学生年满16周岁就必须回国,学生在进入政府中小学后,母亲的陪读准证在有效期内便可以自由往返中国―香港―新加坡或去第三国后无须签证即可重返新加坡。

子女进入政府中小学一年后,即陪读母亲在第二年可申请全职或兼职工作,收入完全足够支付孩子的学费和母子的生活费。不需要在新加坡长住的母亲,获得陪读准证后,孩子母亲、奶奶、外婆其中一位可以陪读家属身份照顾孩子(注意父亲不可以过去陪读哦)。

注意:母子陪读项目对申请学生的年龄有明确限制。新加坡政府规定陪读母亲在学生年满16周岁就必须回国,陪读身份也随之取消。

3、新加坡留学陪读条件

学生年龄6-16周岁,新加坡教育相关部门会认定学生若年满16周岁,就已经具备独立生活的能力,若学生年满16周岁,陪读妈妈将不再被获准续签陪读签证。超过16周岁的学生,妈妈想陪同孩子就读,只能申请可以更新的探亲签证。

学生通过插班生考试AEIS或PACT,并顺利进入政府中小学就读后,拿到正式政府中小学学生准证,妈妈方可申请陪读,若学生尚处于私立学院读预备课程期间,则不允许妈妈申请陪读准证。

二、新加坡留学陪读签证办理

1.学生就读于 私立学校预备班准备参加AEIS考试;

2.母亲/姥姥持社交签证入境,此签证有效期30天,到期时可以续签一次(30天),为了之后申请陪读签证的顺利,建议家长离境;

3.学生通过AEIS进入政府中小学,获得入学信并办理学生准证;

4.母亲/姥姥开始申请陪读准证,办理周期大约为1个月;

5.此签证有效期为1年,可根据孩子学生准证的续签再做续签。

材料:

母亲和孩子护照的前面四页及最后三页复印件,母亲和孩子的照片各4张;

孩子附有照片的出生公证和父母的结婚公证(或离婚公证);

学生国内学历的公证和成绩公证;

提供存款证明(15万人民币以上,越多越好);

父亲和母亲的在职证明(按模板表格填写,需要盖有单位公章)和父母双方的身份证复印件。

扩展阅读:新加坡留学住宿盘点

1. Ở nhà dân

适用学生群体:13岁至19岁的中、大专学生,如读中小学预备班,O LEVEL,A LEVEL课程的低龄学生;这个年纪的留学生独立租房住,家长一般不放心;学生年龄不小,家长陪读的可能性也较低。

Nội dung dịch vụ: Môi trường gia đình bản xứ thường an toàn và ấm áp, nơi sinh viên quốc tế có thể cảm thấy như ở nhà và nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ về mặt tinh thần từ người giám hộ tạm thời. Ngoài ra, một số gia đình bản xứ cũng có thể cung cấp hướng dẫn học tập. Các dịch vụ toàn diện này có nghĩa là cha mẹ không còn phải lo lắng về sự bất tiện của con cái họ khi sống ở nước ngoài và sinh viên sẽ có người chăm sóc họ trong cuộc sống tại Singapore. Tuy nhiên, việc nội trú thường hạn chế quyền tự do của sinh viên và yêu cầu sinh viên quốc tế phải thích nghi với nhịp sống của gia đình bản xứ.

费用:一般为每月500新元至1,600新元,具体多少以实际寄宿费用为准。

II. Chỗ ở trong khuôn viên trường

Đối tượng áp dụng: Sinh viên đại học trên 18 tuổi; hoặc các trường cao đẳng và đại học tư thục có thể cung cấp chỗ ở và mở cửa cho học sinh trung học cơ sở.

Dịch vụ: Các tiện ích công cộng trong ký túc xá bao gồm phòng xem TV, phòng đọc sách, phòng giặt ủi, phòng máy tính và bếp; Các bữa ăn được cung cấp bao gồm bữa sáng và bữa tối, sáu ngày một tuần. Nội dung dịch vụ ký túc xá cụ thể tùy thuộc vào sự sắp xếp của nhà trường.

Chi phí: Sinh viên quốc tế có thể đăng ký ở riêng hoặc ở chung phòng với người khác tùy theo hoàn cảnh của mình. Chi phí thuê phòng đôi là khoảng 40 đô la New Zealand một tuần, chi phí thuê phòng đơn tiêu chuẩn là khoảng 60 đô la New Zealand một tuần và chi phí thuê phòng đơn có máy lạnh và phòng tắm là khoảng 110 đô la New Zealand một tuần. Bữa ăn cần phải được thanh toán riêng. Nhà trường thường sẽ cung cấp giải thích chi tiết về các khoản phí thanh toán có liên quan. Sau khi nộp đơn vào trường thành công, bạn có thể tìm hiểu các tiêu chuẩn học phí cụ thể thông qua các cơ quan quản lý trường học có liên quan.

注意事项:学校住宿,由新加坡院校提供,但是新加坡院校能提供的住宿数量是有限的,一般需要留学生提前做好申请。

3. Nhà ở ngoài trường

Đối tượng áp dụng: Học sinh, sinh viên từ 18 tuổi trở lên, đang theo học tại trường cao đẳng, đại học và có sự đồng ý của phụ huynh.

Lựa chọn thuê nhà: Ở Singapore, có khoảng ba loại nhà ở dành cho sinh viên quốc tế lựa chọn: căn hộ của chính phủ, căn hộ tư nhân và căn hộ sinh viên.

1.政府组屋:这是由新加坡政府开发的给大众居住的房屋,分为单房、二室一厅、三室一厅等。费用一般是500―800新元/每月(不包水电,且具体租金根据房屋所处地段、房内设施、同住人数等情况而定)。相对比其他租房方式,价格更便宜。学生住宿自由度更高,能在无形中将生活圈子扩大到校园以外,与新加坡本地人打交道,拓展交际圈。相对来说学生生活品质的保障不如私人公寓或是学生公寓。

2.私人公寓:在新加坡,有些房地产代理商也会经营私人宿舍租房服务,有单人房或多人房。这些私人公寓一般都会配有游泳池,健身房等设施,这些设施是全免费的,还配有24小时保安,这样学生的生活品质也能有所保障。一般一间简单的双人租房大约每月350新元,宿舍中的一个床位花费较少;而设备齐全的单人租房(附浴室、一周两次的洗衣服务和清洁服务)每月租房费用大约1000新元。

3.学生公寓:一般分为豪华国际学生公寓和洋房学生公寓两种,选择这类住宿方式的学生,一般适用于住房预算比较充足,对于住宿要求比较高的学生。豪华国际学生公寓一般具有国际一流的管理水准,能提供学生吃、住、洗烫、学业监督以及医疗保健等服务,一般提供两人间或三人间,费用约为每月1500新元。洋房学生公寓也包办学生吃、住、洗烫、学业监督等,但费用比豪华国际学生公寓便宜,约为每月900新元。

四、新加坡的租房策略

1.选择你的位置

主要看你是否了解或熟悉当地环境,还有它的安全程度、方便程度和主要居住人群等各个方面的问题要考虑,地板、户型也要考虑。选择一个地方后,即看房间的型号、朝向、采光情况,是否安静适合书房居住非常重要。了解当地当时的租房市场,避免做错事情。

2.善于观察别人

看业主是不是一个随和的人,如果是这样,你以后会租他的房子,比较舒服。而如果你遇到一个很小气或者很多事情甚至是性格不好的房主,以后可能会有很多糊涂的事情,不用担心不说,可能会有赔钱的。

3.凡事多个心眼

尤其在钱上,比如确定好价格是单单的房租还是包水电等,“先小人后君子”,凡事早早说清楚,应该是全世界通用的。

Đọc thêm: Những vật dụng cần thiết khi du học Singapore

1. Tài liệu

Trước khi khởi hành, điều rất quan trọng là phải kiểm tra các giấy tờ của bạn, chẳng hạn như hộ chiếu, giấy mời nhập học, thị thực, v.v. Nếu bạn quên mang theo, bạn chỉ có thể về nhà và thử lại.

Hộ chiếu: Không cần phải nói thì bạn cũng biết hộ chiếu quan trọng như thế nào đối với sinh viên du học. Nó rất cần thiết cho nhiều thứ. Hãy trân trọng nó như chính mạng sống của bạn, nếu không, bạn sẽ rất khó khăn khi nộp đơn xin thay thế ở Singapore. Nhiều loại giấy tờ ứng dụng.

Giấy chứng nhận: bằng tốt nghiệp trong nước, bảng điểm IELTS và TOEFL cùng bản gốc và bản sao của tất cả các giấy tờ nộp đơn. "Giấy chứng nhận sức khỏe du lịch quốc tế" màu đỏ và "Giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế" màu vàng.

2. Quần áo

Singapore có thời tiết nhiệt đới, vì vậy... đừng mang theo quần áo mùa đông. Trang phục mùa hè phổ biến ở Singapore bao gồm áo phông, quần jean, quần dài, quần đùi thường ngày, v.v. Phần lớn quần áo đều tương đối giản dị. Do có điều hòa nên nhiệt độ trong nhà và ngoài trời ở Singapore thường chênh lệch 10 độ, vì vậy bạn cần sơn 1 đến 2 lớp mỏng.

3. Tiền mặt và thẻ ngân hàng

Sẽ thuận tiện hơn nếu bạn đến ngân hàng để đổi một ít đô la Singapore trước khi đến Singapore. Nếu không có nơi đổi tiền, bạn có thể đổi Nhân dân tệ, đô la Hồng Kông, đô la Mỹ, v.v. sang đô la Singapore tại Singapore. Một số trung tâm mua sắm có nơi đổi tiền. Để biết tỷ giá hối đoái cụ thể, vui lòng kiểm tra tỷ giá hối đoái của ngày hôm đó.

4. Thuốc men

Do khí hậu, một số sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi khi mới đến Singapore. Vì vậy, bạn cần mang theo một ít thuốc khi mới đến. Các loại thuốc thường dùng bao gồm thuốc cảm, thuốc dạ dày, thuốc hạ sốt, thuốc dị ứng, thuốc chống tiêu chảy, thuốc đau răng, thuốc giảm đau, thuốc nhỏ mắt, băng dán cá nhân, v.v. Ngoài ra, thời tiết ở đây nóng nên rất dễ bị đau họng. Bạn có thể chuẩn bị một số loại thuốc để hạ nhiệt, nhưng trà thảo mộc được bán ở khắp mọi nơi tại Singapore, vì vậy uống một ít trà thảo mộc cũng không sao. Khi đóng gói thuốc, hãy nhớ tháo hộp, để lại hướng dẫn sử dụng và xếp thuốc lỏng lẻo vào hộp. Điều này sẽ tiết kiệm không gian và làm hành lý của bạn gọn gàng hơn, đạt được hai mục đích.

新加坡留学陪读政策详解总结

了解了新加坡留学陪读政策详解的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox giúp người Hoa ở nước ngoài trở về Trung Quốc dễ dàng, truy cập các trang web hoặc ứng dụng trong nước, thưởng thức các nguồn âm nhạc và video trong nước và giải quyết các vấn đề về bản quyền và hạn chế khu vực chỉ bằng một cú nhấp chuột. Mạng lưới đại lý được ưa chuộng để quay trở lại Trung Quốc là QuickFox Network.

Mạng trả về độc quyền ở nước ngoài → Địa chỉ tải xuống mạng trả về QuickFox:

   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat

               Thành viên Quickfox
   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat