Nhanh chóng ×

Chi phí học thạc sĩ tại Singapore | Chi phí học thạc sĩ tại Singapore

Tải xuống và cài đặt tại đây để nhận mã đổi thưởng 51QuickFox có thời hạn: qf888999

Singapore thực sự là một quốc gia rất được ưa chuộng để du học và cũng được công nhận là quốc gia có mức sống cao ở châu Á, nhưng mức tiêu dùng lại rất thấp và hợp lý. Đây là về留学新加坡读硕士费用、Chi phí du học tại Singapore,Chi phí du học Singapore một năm là bao nhiêu?,Chi phí du học tại Singaporevấn đề.

Chi phí học thạc sĩ tại Singapore

Chi phí học thạc sĩ tại Singapore

1.留学新加坡读硕士费用

1、学费:新加坡公立大学硕士留学费用根据具体专业有所区别,新加坡公立大学硕士学费约为40000-50000新币/年。新加坡公立大学对外国学生开放助学金政策,即给予近70%的补助,这样一来每年新加坡硕士留学费用约为28000-35000新币。但是必须在毕业后在新加坡本地工作三年。

新加坡私立大学硕士留学费用根据具体专业有所区别,硕士学制通常为一年至一年半。新加坡私立大学硕士学费约为22000-35000新币/年。

2、生活费:购物、通讯、娱乐费用:学生在留学期间生活费,包括娱乐、聚会、活动、购物、就诊为每月300-500元新币左右。Hình ảnh liên quan

饮食费用:每月500-600元新币,在新加坡的各大美食中心和学校餐厅可以吃到中国、印度、马来西亚等世界各国的食物,大约每份5元到7元新币。学生平均每天在饮食上花费17元新币左右。

住宿费用:住宿费用是学生考虑的首要问题,也是学费之外支出的留学费用。新加坡的政府中小学和私立大学都不是寄宿的,只有新加坡政府理工学院和新加坡公立大学大学提供部分住宿。

三种方式主要的新加坡留学住宿费用:

(1)国际学生公寓:住宿费约670-750新币/月。

(2)留学生租房:包括合租政府租屋或公寓,住宿费约600-1000新币/月;

(3)寄宿家庭:住宿费约1600-2300新币/月(含周一至周五早餐和午餐,周末三餐)。

2. Các kỳ thi cần vượt qua để du học tại Singapore

1. Kỳ thi AEIS

AEIS là kỳ thi tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế tại Singapore. Học sinh muốn theo học các trường tiểu học và trung học ở đây phải vượt qua kỳ thi này. Nếu học sinh vượt qua kỳ thi này, các em sẽ được phân vào các trường có liên quan. Hơn nữa, những học sinh DP ban đầu có thể nhập học trực tiếp thì giờ phải hoàn thành kỳ thi AEIS trước khi có thể tiếp tục học. Kỳ thi AEIS chủ yếu kiểm tra môn toán và tiếng Anh. Nếu bạn trượt lần đầu, bạn vẫn có thể tham dự kỳ thi S-AEIS vào năm sau.

2. Kỳ thi tốt nghiệp tiểu học

Sau khi hoàn thành chương trình tiểu học thông qua kỳ thi AEIS, học sinh cần phải hoàn thành kỳ thi PSLE, cũng có thể hiểu là kỳ thi tốt nghiệp. Vì giáo dục tinh hoa được đề cao ở Singapore, điểm PSLE của học sinh càng cao thì khả năng theo học các trường trung học tốt hơn và tiếp cận nhiều nguồn lực giáo dục hơn càng cao.

3. Kỳ thi trình độ "N"

Vì có nhiều lớp học ở các trường trung học tại Singapore nên học sinh ở các lớp học bình thường phải tham gia kỳ thi trình độ “N” khi tốt nghiệp và phải có kết quả thi đạt yêu cầu trước khi có thể tiếp tục học chương trình lớp 5.

4. Kỳ thi trình độ "O"

Sau khi tốt nghiệp phổ thông, nếu học sinh muốn vào học trường bách khoa tại Singapore hoặc học tiếp năm thứ tư phổ thông, các em phải tham gia kỳ thi "O" level và trường mà học sinh theo học sẽ được xác định dựa trên kết quả kỳ thi. Nhìn chung, học sinh có thành tích học tập tốt có thể vào cao đẳng cộng đồng và sau đó tham gia kỳ thi A-level. Tất nhiên, những học sinh xuất sắc cũng có thể vào các trường đại học tốt hơn ở Singapore, trong khi những học sinh không đạt yêu cầu chỉ có thể chọn trường tư và các trường khác.

5. Kỳ thi trình độ "A"

Nếu bạn học cao đẳng và muốn tiếp tục học đại học, bạn phải tham gia kỳ thi trình độ "A". Kết quả của kỳ thi này được công nhận và chấp nhận không chỉ ở Singapore mà còn ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác. Nói cách khác, sinh viên có thể sử dụng điểm số này để nộp đơn vào các trường đại học ở Singapore cũng như các trường đại học ở các quốc gia khác. Thông thường, việc đăng ký dự thi trình độ "A" diễn ra vào giữa đến cuối tháng 3 và thời gian thi là từ đầu tháng 6 đến tháng 11. Kỳ thi bao gồm hai phần, thi vấn đáp và thi viết, nhưng kết quả thi sẽ không được công bố cho đến năm sau. Vì vậy, nếu học sinh muốn tham gia kỳ thi trình độ "A", các em phải chú ý đến thời điểm công bố kết quả.

3.留学新加坡国立大学硕士专业推荐

一、新加坡国立大学硕士专业推荐

1、新加坡国立大学化学工程硕士

新加坡国立大学化学工程硕士属于工程-生物医学,学制18个月。新加坡国立大学化学工程硕士课程为化学及其相关专业的本科毕生或有两年以上化工行业工作经验的专业人才而设。通过新加坡国立大学化学硕士学位课程的学习,学生将能够胜任化工领域的高级工程师岗位,或为其以后继续深造打下良好的知识基础;学生将掌握化学领域的知识和前沿技能,使之成为化工领域出色的研发科学家、管理者或者是企业家。

2、新加坡国立大学环境工程硕士

新加坡国立大学环境工程硕士属于商务管理类-商业和环境科学,课程等级硕士,学制18个月,开课时间1月。新加坡国立大学环境工程硕士课程内容涉及基本原理介绍,如环境物理、化学、生物学原理,环境工程中应用到的技术,如水处理技术、空气污染控制技术、膜处理技术等,以及环境管理相关概念、理论和方法。课程的目的在于让学生在掌握基本原理的基础上,能够将理论用于实践,解决生产、建设中复杂的环境问题。

二、新加坡国立大学硕士申请条件

新加坡国立大学研究生申请条件,学历背景上,需要学生是国内985或211大学毕业,持有毕业证书及学士学位,在校平均成绩达到80分以上,语言要求上,需要学生雅思成绩7.0分左右。如果学生是国内双非毕业,需要在校平均成绩达到85分以上,雅思成绩同上,还需要学生拥有一定工作经验。

三、新加坡国立大学硕士学制

新加坡国立大学硕士研究生专业的学制一般都是1-2年,不同专业有所区别。新加坡国立大学的研究生分为学术研究ByResearch和授课Bycoursework两种,每种类型的研究生接受在职Part-Time和全职Full-Time学生的申请。通常情况下,新加坡国立研究生出来在新加坡工作,所有国外申请人,只能申请全职研究生。新加坡是采用英联邦的教育体制,新加坡硕士分为研究式硕士2年制,授课式硕士1年制,毕业之后均获得硕士学位。研究式硕士相当于博士前期课程,一般都是硕博连读。

4.新加坡留学大学类型介绍

Các trường đại học ở Singapore chủ yếu được chia thành ba loại. Đầu tiên là các trường đại học quốc gia tập trung vào giảng dạy học thuật, với tổng số 6 trường; thứ hai là các trường bách khoa tập trung vào giáo dục chuyên nghiệp, với 5; và cuối cùng là các trường đại học tư thục. Các trường đại học tư thục là chi nhánh của Úc tại Singapore hoặc các trường tư thục giảng dạy cùng với các tổ chức ở nước ngoài và các trường dạy nghề Singapore. Chúng là sự bổ sung quan trọng cho nền giáo dục công. Các trường công có yêu cầu cao và sẽ xem xét điểm thi tuyển sinh đại học, điểm tiếng Anh, phỏng vấn và các cuộc thi, v.v. Việc tuyển sinh vào các trường đại học tư thục linh hoạt hơn. Bạn chỉ cần cung cấp bảng điểm trung bình phổ thông để nộp đơn. Bài kiểm tra nội bộ của trường có thể thay thế IELTS và TOEFL. Thời gian khai giảng linh hoạt, học viên có thể lựa chọn theo tình hình thực tế của mình.

Các trường đại học công lập

Có sáu trường đại học công lập ở Singapore: Đại học Quốc gia Singapore, Đại học Công nghệ Nanyang, Đại học Quản lý Singapore, Đại học SIM, Đại học Công nghệ và Thiết kế Singapore và Học viện Công nghệ Singapore.

Cả sáu trường đại học trên đều cung cấp chương trình đại học bốn năm và bằng cấp của họ được công nhận cả trong nước và quốc tế. Đặc biệt, Đại học Quốc gia Singapore (NUS) và Đại học Công nghệ Nanyang (NTS) là hai trong số những trường đại học hàng đầu châu Á.

Để nộp đơn xin học bậc đại học tại một trường đại học công lập, bạn cần có điểm thi tuyển sinh đại học cao hơn ít nhất 50 điểm so với ngưỡng điểm chuẩn của địa phương. Và bạn cần có điểm IELTS là 6 hoặc điểm TOEFL là 85 (bài kiểm tra trực tuyến) trước khi thời gian nộp đơn bắt đầu mỗi năm. Các trường đại học công lập của Singapore chính thức khai giảng vào tháng 8 hàng năm.

Việc nộp đơn dựa trên điểm thi tuyển sinh đại học sẽ bắt đầu vào tháng 10 hàng năm và kết thúc vào đầu tháng 2 năm sau.

Học viện bách khoa

Có năm trường bách khoa ở Singapore, cụ thể là: Singapore Polytechnic, Ngee Ann Polytechnic, Nanyang Polytechnic, Temasek Polytechnic và Republic Polytechnic.

Năm trường bách khoa trên đều là trường cao đẳng của chính phủ Singapore. Họ luôn được cộng đồng giáo dục đánh giá cao vì phong cách học tập nghiêm ngặt. Họ được công nhận là những trường cao đẳng toàn diện đẳng cấp thế giới, tập trung vào việc bồi dưỡng và đào tạo các tài năng kỹ thuật và kỹ thuật tương lai.

Bằng cấp của sinh viên không chỉ được công nhận trên toàn thế giới (bao gồm cả Trung Quốc) mà còn có thể nộp đơn xin tiếp tục học tại các trường đại học ở Singapore, Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, v.v.

Đại học tư thục

Có nhiều trường tư thục ở Singapore, tất cả đều được Bộ Giáo dục Singapore giám sát chặt chẽ. Không có cái gọi là "trường đại học giả". Các trường tư thục này thường tổ chức các chương trình liên kết với các trường đại học nổi tiếng thế giới tại Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Úc, mang đến cho sinh viên cơ hội được hưởng nền giáo dục đẳng cấp quốc tế. Hơn nữa, các bằng cấp và chứng chỉ từ các trường đại học tư thục ở Singapore được công nhận trên toàn thế giới.

Các trường đại học tư thục có hệ thống giảng dạy linh hoạt, sinh viên xuất sắc có thể hoàn thành chương trình đại học và lấy bằng trong thời gian ngắn nhất, đồng thời vào học thạc sĩ sớm hơn bạn bè cùng trang lứa. Hơn nữa, bằng cấp và chứng chỉ từ các trường đại học tư thục ở Singapore được công nhận trên toàn thế giới.

So với sáu trường đại học công lập và năm trường bách khoa, ngưỡng tuyển sinh vào các trường đại học tư thục ở Singapore tương đối thấp.

5.新加坡留学出行方式介绍

1. Tàu điện ngầm

Tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển chính của Singapore, chiếm hơn một nửa lưu lượng hành khách và cũng rất tiện lợi. Kể từ khi mở cửa vào năm 1987, hệ thống tàu điện ngầm hiện có 121 nhà ga và tuyến đường dài 170 km, bao phủ một khu vực rộng lớn.

Giờ mở cửa từ 5:30 sáng đến 1:00 sáng. Có năm đường thẳng giao nhau được kết nối với nhau và có thể dẫn đến nhiều địa điểm khác nhau trên đảo. Bạn chỉ cần xác nhận điểm đến khi mua vé. Người ta dùng màu xanh lá cây, đỏ, tím, vàng và xanh lam để phân biệt chúng.

Sinh viên có thể đăng ký thẻ đi tàu. Việc mở thẻ không mất phí và họ có thể thanh toán trực tuyến và tiền sẽ được gửi ngay lập tức. Điều này giúp họ tiết kiệm được công sức mua vé riêng lẻ mỗi lần và còn được hưởng mức giảm giá khoảng 30%, rất tiện lợi cho những sinh viên thường xuyên đi lại.

2. Giao thông công cộng

Các tuyến xe buýt công cộng cũng được thiết kế rất dày đặc và về cơ bản có thể đáp ứng được lưu lượng giao thông cơ bản. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của giao thông nên sức chứa hành khách sẽ tương đối nhỏ. Tuy nhiên, đây cũng là lựa chọn rất tiện lợi và phù hợp hơn với những ai muốn ngắm cảnh dọc đường.

Các tuyến đường khác nhau được phân chia theo độ dài, chức năng và thời gian của tuyến đường. Có các tuyến chính, tuyến nhánh, tuyến vận chuyển nhanh, tuyến chất lượng cao, tuyến đêm, tuyến du lịch và các tuyến khác có chức năng khác nhau. Bạn có thể lựa chọn theo nhu cầu đi lại của mình.

Giờ mở cửa thường là từ 6:00 sáng đến 12:00 trưa. Giá vé không được chia theo từng ga. Giá vé một chiều là 10 nhân dân tệ. Tàu thường có tần suất 10-20 phút/chuyến và tần suất vẫn tương đối cao. Bạn cũng có thể đăng ký thẻ để được hưởng giảm giá khi đi du lịch.

3、出租车

Xét về sự thoải mái, taxi tất nhiên là đắt nhất, nhưng đổi lại, chúng cũng là phương tiện đắt nhất. Vì vậy, không có nhiều người đi taxi ở Singapore. Hơn nữa, bạn cần phải gọi taxi trực tuyến và sẽ không có chiếc taxi nào đang trống trên đường để bạn gọi.

Giá khởi điểm của taxi sẽ thay đổi tùy theo ngày trong tuần, cuối tuần, đêm, sáng và tối. Giá cơ bản là 15 nhân dân tệ, sau đó là 25 nhân dân tệ. Tổng chi phí sẽ đắt hơn 50% hoặc đắt hơn 25%. Chi phí sẽ được tính dựa trên hành trình và thời gian.

留学新加坡读硕士费用总结

了解了留学新加坡读硕士费用的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox Return to China Network là chương trình tăng tốc trở về Trung Quốc chuyên nghiệp có thể giúp người Hoa ở nước ngoài giải quyết các vấn đề hạn chế truy cập gặp phải khi duyệt các trang web và ứng dụng trong nước.

Mạng trả về độc quyền ở nước ngoài → Địa chỉ tải xuống mạng trả về QuickFox:

   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat

               Thành viên Quickfox
   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat