Singapore thực sự là một quốc gia rất được ưa chuộng để du học và cũng được công nhận là quốc gia có mức sống cao ở châu Á, nhưng mức tiêu dùng lại rất thấp và hợp lý. Đây là về新加坡留学需要的大概费用、Chi phí du học Singapore bậc phổ thông trung học,Làm thế nào để học tập tại Singapore,Du học ở Singapore có tốn kém không?vấn đề.

Chi phí ước tính cho việc học tập tại Singapore
1.新加坡留学需要的大概费用
1. Học phí
1、新加坡幼儿园学费每个月大概为800-1000元新币。
2、新加坡国际小学生为650元新币一个月,新加坡国际中学生为1100元新币。另外新加坡教育部规定所有外国学生每两年需要缴交新加坡币1000元给教育部基金做为教育捐款。
3、新加坡大学一年的学费:新加坡理工学院留学一年的学费为7,000元年,会提供80%助学金;新加坡公立大学每年新加坡留学费用为10000到40000万新币之间。
注:不过新加坡政府学校的学生还有机会申请高达60%的学费的助学金,这样几万元人民币就能读完学业哦
4、新加坡私立大学本科一年学费约为10000-18000元新币。新加坡私立大学的研究生一年的学费标准大约在20000-30000新币。
二、生活费用
新加坡留学住宿费,学生们可以选择新加坡学生公寓和政府租屋。据教外留学老师分析,新加坡留学生住宿学生公寓一般提供两人间或三人间,费用约为每月900-1500新币;新加坡留学生住宿政府组屋,主要是分为单房、二室一厅、三室一厅等,租一间普通房不包水电每月大概在500-800新币不等。
新加坡留学饮食费,一个月大约在400新币左右,留学申请新加坡的学生们,大约每份3-5新币。学生平均每天在饮食上花费12新币。学生每天上下学搭乘地铁或巴士的话,每趟为0.8-3新币之间,月均100-150新币。而政府学校就读学生可以享受交通优惠,每月100新币左右。
新加坡留学购物、通讯、娱乐费用,学生在新加坡留学期间生活费,包括娱乐、聚会、活动、购物、就诊为每月300元新币左右。
三、签证费用
新加坡签证费用大概为:签证费为每人153元人民币,被拒签或撤销已递交的签证申请,签证费一概不退,所大家请自备零钱。
学生准证:学生准证申请费为30新币,无论学生准证是否予以批准或递交后取消申请,此费也是概不退还。学生准证收费为60新币。成功申请者在新加坡移民与关卡局领取学生准证时需交纳此费用。
入境签证:入境签证的费用为153元人民币,申请者在获得相关部门签发的入境批准信函后可到新加坡驻华使领馆申请新加坡入境签证。
2.新加坡留学面试注意事项
1. Phương pháp phỏng vấn
1. Phỏng vấn tại chỗ
Hầu hết các trường sẽ yêu cầu học sinh đến trường để phỏng vấn trực tiếp. Điều này sẽ giúp nhà trường dễ dàng đánh giá năng lực toàn diện và năng lực tại chỗ của học sinh. Học sinh phải chuẩn bị tài liệu và đến Singapore trước để chuẩn bị.
Vì đây là hình thức học trực tiếp nên mọi người cần chỉnh trang ngoại hình và làm quen với tài liệu trước. Khi giao tiếp, họ cần giao tiếp bằng mắt và cố gắng rộng lượng để tạo ấn tượng tốt.
2. Phỏng vấn qua điện thoại
Sinh viên nào cảm thấy bất tiện có thể nộp đơn xin phỏng vấn qua điện thoại. Đây vốn là phương pháp dành riêng cho một nhóm người, nhưng do dịch bệnh năm nay nên phương pháp này đã trở thành lựa chọn của hầu hết mọi người. Nó có thể tiết kiệm tiền và tiện lợi hơn.
Tất cả những gì bạn cần làm là thỏa thuận thời gian trước và sau đó trao đổi qua điện thoại. Bạn chỉ cần giữ giọng nói bình tĩnh và có thể trả lời trôi chảy mọi câu hỏi. Không cần gặp mặt trực tiếp, bạn sẽ không cảm thấy lo lắng đến vậy.
2. Nội dung đánh giá
Chúng tôi sẽ xác nhận xem sinh viên có thể hoàn thành chương trình học của mình hay không. Họ sẽ giới thiệu về chương trình học của mình tại Trung Quốc và giải thích về kế hoạch học tập của mình sau khi ra nước ngoài. Những tuyên bố này phải được diễn đạt rõ ràng, lưu loát và hợp lý. Đồng thời, trình độ tiếng Anh của học sinh cũng sẽ được đánh giá.
Sau đó là khía cạnh năng lực cá nhân. Ngoài học thuật và ngôn ngữ, còn có các khía cạnh như tính cách, tiềm năng, kỹ năng trả lời, cũng như phần giới thiệu bản thân cơ bản và các câu hỏi tu từ, đây đều là những khía cạnh mà mọi người cần phải chuẩn bị.
3. Kỹ năng phỏng vấn
Khi gặp câu hỏi, mọi người phải lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận. Nếu bạn không nghe rõ, bạn có thể yêu cầu nghe lại. Sau khi lắng nghe rõ câu hỏi, đừng trả lời vội vàng. Trước tiên, bạn nên soạn thảo câu trả lời và liệt kê một, hai và ba ý trước khi có thể trình bày rõ ràng hơn.
Cuộc phỏng vấn yêu cầu trả lời bằng tiếng Anh, vì vậy vui lòng không sử dụng tiếng Trung vì điều này sẽ có vẻ thiếu chuyên nghiệp; và bạn cần phải kiểm soát thời gian của mình thật tốt. Thời gian phỏng vấn nên kéo dài hơn mười phút. Thời gian quá ngắn sẽ không có lợi cho hiệu suất của bạn.
3.新加坡留学好的院校
1. Đại học Quốc gia Singapore
新加坡国立大学(National University of Singapore),简称国大(NUS),是新加坡的顶尖大学,为AACSB和EQUIS认证成员,亚洲大学 联盟、亚太国际教育协会、国际研究型大学 联盟、Universitas 21大学 联盟、环太平洋大学协会成员,在工程、生命科学及生物医学、社会科学及自然科学等领域的研究享有世界盛名。
新加坡国立大学专业硕士申请,需是国内211或985大学毕业生,提供在校期间成绩,平均成绩达80分以上,雅思成绩6.5分,需持有相关专业的毕业证及学士学位。或者参加新加坡a水准考试,凭借考试成绩进行申请。
新加坡国立大学专业硕士申请,需是国内211或985大学毕业生,提供在校期间成绩,平均成绩达80分以上,雅思成绩6.5分,需持有相关专业的毕业证及学士学位。
2. Đại học Công nghệ Nanyang, Singapore
南洋理工大学(Nanyang Technological University),简称南大(NTU),是新加坡的一所世界研究型大学。南大是环太平洋大学 联盟成员,全球高校人工智能学术联盟创始成员、AACSB认证成员、国际事务专业学院协会(APSIA)成员,也是国际科技大学 联盟的发起成员。作为新加坡的一所科研密集型大学,其在纳米材料、生物材料、功能性陶瓷和高分子材料等许多领域的研究享有世界盛名,为工科和商科并重的综合性大学。
3、新加坡科技设计大学
新加坡科技设计大学,是继新加坡国立大学,新加坡南洋理工大学,新加坡管理大学后,新加坡的第四所公立大学。新加坡科技设计大学(新科大)创校校长为麻省理工学院工学院院长的托马斯.L.马尼安提教授。
创校之初即与美国麻省理工学院深度合作,学校教职工将由麻省理工代为面试、招聘,所有教职工在授课之前会在麻省理工学院进行1年的培训。
4、新加坡PSB学院
新加坡PSB学院是一所拥有50多年历史的新加坡私立高等教育机构 。作为一所拥有优良口碑和教育规模的新加坡高校,PSB学院致力于追求学术严谨、与行业紧密相连,以独特的教学理念与方法确保提供高品质的教育,确保其学生技胜一筹,在市场上拥有全面的竞争力。PSB学院拥有600多位全职和聘任制老师,通过与澳大利亚、英国顶尖大学合作,学生提供证书、大专、本科和硕士共80多个涵盖不同领域的课程。
5、澳洲詹姆斯库克大学新加坡校区
詹姆斯库克大学新加坡校区是澳大利亚詹姆斯库克大学的直属校区,跻身全球2%的顶尖。澳大利亚詹姆斯库克大学于 2003 在新加坡建立分校,是大学走向国际化的重要里程碑。新加坡校区为学生提供一整套大学级别的课程,涵盖商业、信息技术、心理学和教育学专业。新加坡校区所开设的课程、颁发的学位证书都与澳洲主校区完全相同。
澳洲詹姆斯库克大学新加坡校区开设有银行与金融、旅游与酒店管理、国际商务、管理学、市场营销、运动与会展管理、会计学、财务管理、商务智能与信息系统、交互式可视化、游戏、大数据和数据挖掘、2D/3D图形和网络技术、移动技术、编程、商务与环境科学、水产业、心理学专业等。
6、新加坡楷博高等教育学院
楷博高等教育,拥有edu trust认证,而且还获得中国驻新加坡大使馆教育处的资格认证,为海外学生在优质教育和发展前途方面提供了坚实的保障。
楷博高等教育座落在新加坡的金融和商业中心,为学生提供优质的学士、硕士及博士等高等教育课程。两个现代化、智能化的市区校园,舒适的教学环境及备受信赖的教育品牌,吸引了无数来自世界各地的学生。学院提供的课程涵盖多种专业,包括会计与金融、工商管理、通讯与媒体、工程、酒店与旅游管理、人文及社会科学、信息技术、法律以及护理和医疗保健学等多个专业。
7. Viện Quản lý Đông Á, Singapore
新加坡东亚管理学院是新加坡着名的私立高等学院,创建于1984年。是首批正式授予Edu Trust认证的六所院校之一。学校目前有来自世界各地20个国家和地区的3000多名学生。是新加坡规模颇大、质量颇高的私立院校之一。
东亚管理学院有两所独立的校园,东亚管理学院开设了商科、物流、酒店与旅游管理、计算机等领域的本科、硕士以及博士课程,共计20多个专业。其中酒店与旅游管理在新加坡颇有口碑。
新加坡留学需要的大概费用总结
了解了新加坡留学需要的大概费用的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox là một chương trình tăng tốc được thiết kế dành cho người Hoa ở nước ngoài muốn trở về Trung Quốc bằng cách vượt qua tường lửa. Nó tập trung vào việc vượt tường lửa để trở về Trung Quốc đại lục và có chức năng Beta để vượt tường lửa để trở về Đài Loan. Khác với các mạng lưới trở về Trung Quốc khác, QuickFox áp dụng "chế độ tăng tốc thông minh" và "đường dây nóng trở về Trung Quốc toàn cầu".