Chất lượng giáo dục của Singapore nổi tiếng không chỉ ở Châu Á mà còn trên toàn thế giới. Đây là về新加坡留学优秀音乐院校介绍、Các trường đại học được đề xuất để du học tại Singapore,Danh sách các trường đại học tại Singapore để du học được công bố,Những chuyên ngành nào ở các trường đại học Singapore là tốt nhất để du học?vấn đề.

Giới thiệu về các trường âm nhạc tuyệt vời ở Singapore
1.新加坡留学优秀音乐院校介绍
1.新加坡莱佛士音乐学院
新加坡莱佛士音乐学院(SRMC)是一-所以培养音乐演奏家,音乐传媒,音乐制作及音乐管理方向等应用型,复合型人才为主要目标的新加坡本地的高等音乐学府。目前,学院已经发展成为三大本科专业,下设45个专业培养方向的综合类高等音乐学府。学院的发展方向是,立志成为东南亚最为顶尖的音乐学府,学院在这几年内不仅仅立足新加坡本土完善了本身的教学模式的创新及升级。还积极地与海外知名院校建立合作。与英国皇家威尔士音乐戏剧学院,澳大利亚昆士兰大学,澳大利亚塔斯马尼亚大学,澳大利亚音乐学院等众多海外的顶尖均建立了学分互认及学术交流的多层面合作。
新加坡杨秀桃音乐学院是在新加坡国立大学里面的一个音乐学院,这所学院建于2001年11月26号,也是新加坡第一所音乐学院,这所音乐学院之前以杨路林博士命名,后来2001年以他的女儿杨秀桃命名,杨秀桃是一名音乐教育者,并且对家乡的音乐教育很感兴趣而且有负担。这种贡献支持着她对音乐教育的发展。杨秀桃音乐学院给学生提供接受国外教育的平台,对他们将来取得更高的学位和艺术的发展提供了一个肥沃的土壤。
3.新加坡李伟菘音乐学院
新加坡李伟菘音乐学院由新加坡知名音乐人李伟菘先生于1为了更好5年创办,现有音乐界资深专业人士经营管理。李伟菘音乐学校历史悠久,是具有较高影响力的流行音乐培训学校。孙燕姿、林俊杰、黄义达等多位华语乐坛知名歌手都在这里学习过并从这里出发,开启了他们的流行音乐事业,因此众多艺人到这里来进修流行音乐演唱及创作能力。学校永远保持对音乐艺术的热情与雄心,不断地缔造超级巨星与白金唱片,造就了学院今日无与伦比之声望与地位。
4、新加坡南洋艺术学院
新加坡南洋艺术学院音乐表演大专属于艺术设计类音乐,课程等级大专,学制36个月,开课时间7月。新加坡南洋艺术学院音乐表演大专课程以专业课为主,理论与实践并重。选修课程包括指挥、音乐疗法、管弦乐编曲、民族音乐学等,可在二年级或三年级选修。学生通过参与管弦乐、交响乐、弦乐、华乐、合唱、印尼加麦兰乐、电子乐等类型的乐团或乐队表演,获得宝贵的表演经验,对其专业课的学习有所辅益。
5.新加坡莱佛士音乐学院
新加坡莱佛士音乐学院音乐硕士属于艺术设计类音乐,课程等级硕士,由英国西伦敦大学音乐学院颁发文凭,学制12个月,开课时间3月,8月。新加坡莱佛士音乐学院音乐研究生课程将强化学生的表演课、音乐技能和强化技能三个主要领域的能力。完成之后,学生将可深造表演方面的硕士学位或开始其职业生涯之旅。新加坡莱佛士音乐学院研究生课程(音乐)专业毕业的学生能在高、中等专业或普通院校、社会文艺团体、艺术研究单位和文化机关等方面工作。
2.新加坡留学大概生活费用
1. Phí lưu trú
Phí nội trú tại ký túc xá sinh viên của Đại học Quốc gia Singapore dành cho các trường đại học công lập - Bắt đầu từ khoảng 1.560 RMB/tháng (Bắt đầu từ 312 SGD/tháng) Không có lựa chọn nội trú nào cho các trường tiểu học và trung học công lập. Sinh viên quốc tế ở các độ tuổi khác có xu hướng thuê nhà ngoài trường ở Singapore. Sinh viên quốc tế mới thường có bốn lựa chọn: căn hộ của chính phủ, căn hộ tư nhân, căn hộ bungalow sang trọng dành cho sinh viên và căn hộ dành cho sinh viên quốc tế. Chi phí thường dao động từ 800-4000 SGD/tháng, tùy thuộc vào vị trí, loại chỗ ở, tiện nghi và số người sống chung. Ở nhà dân (phù hợp với học sinh chưa đủ tuổi) Nhiều học sinh và phụ huynh lựa chọn ở nhà dân, không chỉ được chăm sóc chu đáo mà còn có mức giá tương đối rẻ so với căn hộ riêng. Các gia đình bản xứ thường cung cấp bữa sáng và bữa trưa từ thứ Hai đến thứ Sáu và ba bữa ăn một ngày vào các ngày lễ. Họ cũng cung cấp sự giám sát và các dịch vụ như thực phẩm, quần áo, nhà ở, phương tiện đi lại và internet. Môi trường cũng tốt, có hồ bơi và phòng tập thể dục. Chi phí: Bắt đầu từ 7.500 RMB/tháng (bắt đầu từ 1.500 SGD/tháng)
2. Chi phí thực phẩm và đồ uống
Khi học tập tại Singapore, sinh viên có thể thưởng thức ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới. Ngoài ra, hầu hết các trường học ở Singapore đều có căng tin và nhà hàng nên chi phí ăn uống ở Singapore không đắt đỏ. Sinh viên chi trung bình 12 đô la Singapore cho thực phẩm mỗi ngày hoặc 400 đô la Singapore mỗi tháng.
3. Tiền tiêu vặt
Một. Mạng lưới truyền thông Singapore có mạng lưới truyền thông phát triển tốt và truy cập Internet thuận tiện. Có thể truy cập Internet ở hầu hết mọi nơi và truy cập Internet tại các thư viện Singapore là miễn phí. Hệ thống điện thoại công cộng có ở tất cả các quận và cước phí điện thoại thấp; cuộc gọi đường dài quốc tế có giá từ 0,3 đến 0,9 đô la Singapore một phút. Gọi điện đến Trung Quốc bằng thẻ gọi quốc tế thậm chí còn rẻ hơn, từ 0,1 đến 0,25 SGD một phút. Tổng chi phí hàng tháng cho gói trả trước thường nằm trong khoảng 30-100 đô la Singapore. Lưu ý: 30 SGD đã bao gồm gói dữ liệu internet hàng tháng tối thiểu 4GB. Bạn nên xem video và nghe nhạc khi kết nối với WIFI!
b. Ẩm thực: Ẩm thực Singapore là sự kết hợp của ẩm thực Trung Hoa, phương Tây, Mã Lai, Ấn Độ, v.v., mỗi nơi đều có hương vị độc đáo riêng. "Ẩm thực Nyonya" là sự kết hợp của cả hai và thậm chí còn tuyệt vời hơn nữa. Nhiều khu ẩm thực ở Singapore cung cấp đồ ăn nhanh từ Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ, Nhật Bản, Thái Lan và các nước khác. Trường học thường có căng tin và nhà hàng. Nhìn chung, chi phí ăn uống của sinh viên khoảng 200-600 đô la Singapore mỗi tháng.
4. Chi phí khác
Đối với sinh viên ở Singapore, chi phí liên lạc hàng tháng vào khoảng 30 đô la Singapore và phí giao thông công cộng hàng tháng trung bình là 100-150 đô la Singapore. Ngoài ra còn có một số chi phí sinh hoạt khác lên tới vài trăm đô la Singapore.
3.新加坡留学生活常识分享
一、不出售口香糖
这个在国内很常见的商品,在新加坡是看不到的,因为口香糖吃完后如果乱吐,会对清洁带来很大的难度,所以政府禁止销售,如果被发现会面临监禁或者高额罚金。
二、黄色出租安全
出租外观分为黄色和蓝色,黄色的安全性会更高一些,因为颜色比较醒目,而且不会受到极端天气的影响,而蓝色每年的事故率要比黄色高六倍,目前正在逐渐淘汰蓝色外观。
三、不要随便缺课
出勤率对留学生是有着很大的影响的,会直接影响到大家的考试资格和平时分数,学生签证续期的时候也要出示,没有达标的话是有可能被拒的,会影响留学的安排。
四、病假出示假条
如果大家生了病需要请假,需要开假条,而病假的假条只认准西医的证明,所以大家一定要去西医的诊所开证明,这样才能够保证你自己能够顺利的拿到假条。
五、不要非法打工
政府对留学生的兼 职资格限制是比较高的,大家从打工的时间到工作的场所都有限制,一定要按照要求来进行选择,如果被发现打黑工,是可能会直接遣返回国的。
六、不要下载盗版
不管是书籍还是音乐或者游戏,都要支持正版,不能够下载盗版,大家出入境的时候可能会要求出示手机等电子产品,如果被发现有盗版,也会影响大家的留学安排。
七、公共场合禁烟
在公共的场合中,是绝对禁止吸烟的,必须要去专门的吸烟区,会有监控和巡查人员,被发现的话会面临罚款的惩罚,一般罚金是比较高的,而且会被记录到背景中。
八、公共场合禁食
同时禁止的还有吃东西的行为,尤其是在交通工具等相对封闭的空间内,会带来气味的污染,从而影响到其他人,如果被发现,罚金是500新币。
新加坡留学优秀音乐院校介绍总结
了解了新加坡留学优秀音乐院校介绍的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox cung cấp dịch vụ VPN cho hơn 10 triệu thiết bị. Sau khi tải xuống và cài đặt dịch vụ VPN QuickFox, người dùng ở nước ngoài có thể giải quyết vấn đề hạn chế địa lý chỉ bằng một cú nhấp chuột và tốc độ kết nối nhanh và ổn định.