Nhanh chóng ×

Những ngành học nào dễ tìm được việc làm ở Hoa Kỳ? | Các chuyên ngành sau đại học để du học tại Hoa Kỳ

Tải xuống và cài đặt tại đây để nhận mã đổi thưởng 51QuickFox có thời hạn: qf888999

美国留学是世界留学生最向往的,因为美国的教育质量,就业前景,专业发展都是在世界前列的。那么,美国留学什么专业好就业?下面是关于美国留学什么专业好就业、Học tập tại Hoa Kỳ、美国舞台设计专业留学、美国计算机专业留学条件、电影专业留学美国vấn đề.

Những ngành học nào dễ tìm việc ở Hoa Kỳ?

Những ngành học nào dễ tìm việc ở Hoa Kỳ?

1.美国留学什么专业好就业

1、会计学Accounting

会计工作是将财政、经济的数据进行搜集、处理、总结,并将之作为指导商业管理决策的科学根据。

会计学与商业管理都有着多方面的联系,如成本、税务、利润、预算等都是商业管理中很重要的一部分。Hình ảnh liên quan

专业会计师是商业管理中不可替代的重要人才。基础知识:数学;快速及精确的分析、比较数值图表的能力,书面和语言交流能力,耐心、细心。

就业:

就业市场需求量巨大,商业和工业机构都需要会计师。刚毕业的学生可能当成本会计、查税员等。大部分学生毕业后进入私营公司工作,如大、中会计师事务所;15%的毕业生自行开业提供报税服务及财务咨询。

工作流动性较大,资深人员可成为公司的中高层管理人员许多大公司的财务总监CFO(Chief Financial Officer)都是学会计专业的。

2、化学Chemistry

化学是一门研究物质的成分、结构、性质和反应及其在这个过程中能量变化的学科,是一门实验性的科学。基础知识:化学、物理、数学、计算机;耐心、认真的研究精神,较强的动手能力。

就业:

随着市场需求量的逐步减少,化学是传统科学学科中职业市场萎缩的专业之一。未来10年的市场需求增长率为18%,低于全美各专业大学毕业生需求增长率平均值的22%;

可能的职业为研究技术人员、企业管理人员、销售人员、工程、教师等。

3、计算机系统工程

计算机系统工程是学习计算机系统的软件和硬件相结合的学科。学习内容有软件工程、系统软件、数据通讯、计算机组织与结构(硬件为主)、系统设计、语言处理、数学等。此专业虽然也学工业制造、工艺学、生产管理和质量控制等,不过主要还是以软件为主。基础知识:数学、物理、计算机,逻辑思维、创造性思维。

就业:

市场需求量较大。80%的学生毕业后在公司工作,一半左右的毕业生成为计算机工程师、IT业的程序师、网络管理员,其余为计算机系统分析师、程序师或电子工程师等。

计算机系统工程师的任务是设计新的计算装置或与计算机有关的设备、系统和软件。

4、机械工程Mechanical Engineering

机械工程是传统的工程专业,培养学生设计、开发、测试和生产各种机械零部件和设备的能力。

既有动力设备,如内燃机、蒸汽机、汽油发动机、飞机和火箭的发动机等;也有电动设备,如冷冻和空调制冷设备、电动工具、机器、机器人等。基础知识:数学、物理、计算机,逻辑思维、创造性思维。

就业:

就业市场巨大。约80%的学生毕业后进入工业界工作。

5、城市规划Urban Planning

城市规划和社区规划是结合政治、经济,研究制定政策的学科。城市规划的目标是通过制定合理科学的政策,建立经济繁荣、生活舒适、环境健康美化的社区。

学习的内容有经济开发、交通、土地使用法规、住房与城市关键性设施的建设管理等等。

就业:

就业市场有限。一般在政府的市政部门从事管理工作。

人们普遍对城市规划这个专业名称有很大的误解。其实,城市规划并不是研究如何规划城市的硬件设施,如怎样规划城市的道路、楼房、公园或其他公共建筑设施。城市规划注重于通过制定有效的政策,引发城市、社区的繁荣,建设舒适优美的社会环境。这是一个“软件”多于“硬件”、“政治”规划多于建设规划的专业。

6、数据与信息处理

数据与信息处理专业的目标是培养计算机系统管理员,要求学生具有构思、设计、安装、调试的能力,并能执行各种个人、商业和其他组织、机构的计算机办公系统。

主要课程有编程、数据结构、信息系统、操作系统、数据修复与采集、目标编程、网络和网页设计、电子商业网站建立等。基础知识:数学、物理;有创造性思维,动手能力强,能熬夜,体力好(经常搬动设备)。

就业:

市场需求量很大。主要职业为计算机程序员、计算机系统分析师、系统管理员。

7、健康与医疗技术

健康与医疗技术专业也叫医疗实验技术Clinical/Medical Laboratory Technology,就是学习医院里的化验室技术的专业,是培养医院实验室技术员或化验员的专业。

医疗技术员的工作有很多种,化学技术员要制备样品,测试体内荷尔蒙的数量;微生物技术员测验细菌、寄生虫和微生物;血库技术员要搜集、鉴定血型,为输血作准备;免疫技术员要检验人体的免疫反应,预期病人对诊治的反应;细胞技术员要做组织细胞切片,用显微技术观察细胞情况,以判断有无癌症;等等。

基础知识:生物、化学、物理、英文、计算机;辨色力,耐心、细致。

就业:

市场需求量中等,就业方向比较集中。70%的毕业生从事健康与医疗技术工作,或者管理、销售工作。“升级”与发展:如果准备上医学院,要补充学习一些与专业有关的基础课程。

医生对病人的医疗处理,70%~80%是根据实验技术员给出的结果和数据而作出决定的,所以医疗实验技术员所从事的是一个关乎生命的职业。

8、化工Chemical Engineering

化工是化学与工程两种知识结合的专业,以培养化工工程师为目标。传统的化工产品有纸张、肥料、化纤、塑料、石油等。基础知识:数学、物理、化学;逻辑思维、分析能力、实验能力。

就业:

市场需求很大,化工在全美工程类专业中需求量排第3位,也是工程类专业中收入极高的专业。

2. Các kỳ thi chuẩn bị cho việc du học tại Hoa Kỳ

1. Kỳ thi SAT của Hoa Kỳ

Kỳ thi SAT của Mỹ, còn được gọi là kỳ thi tuyển sinh đại học Mỹ, là kỳ thi tuyển sinh đại học Mỹ. Kỳ thi SAT của Mỹ được chia thành Kỳ thi logic SAT và Kỳ thi chuyên ngành SAT. Bài kiểm tra logic SAT được chia thành ba phần: Tiếng Trung, Toán và Viết, với tổng điểm là 2400. Phần Toán (tổng điểm là 800) tương đương với độ khó của bậc trung học cơ sở Trung Quốc. Hầu hết học sinh trung học Trung Quốc có thể đạt hơn 750 điểm sau một thời gian đào tạo. Nhìn chung, 60 trường hàng đầu tại Hoa Kỳ yêu cầu phải có Bài kiểm tra đặc biệt SAT khi nộp đơn. Sau một thời gian học tập, tổng điểm của học sinh trung học Trung Quốc vào khoảng từ 1600 đến 2300. Điểm SAT yêu cầu thấp hơn ở Hoa Kỳ là khoảng 1700. Nếu bạn muốn nộp đơn cho những học sinh được xếp hạng trong top 30, điểm SAT của bạn phải trên 2000.

2. Kiểm tra ngôn ngữ, IELTS hoặc TOEFL

Yêu cầu để đi du học là gì? Yêu cầu của mỗi quốc gia là khác nhau, nhưng yêu cầu về ngôn ngữ thì giống nhau. Để du học tại Hoa Kỳ, bạn cũng phải tham gia kỳ thi TOEFL hoặc IELTS. Nhìn chung, những người tham gia kỳ thi IELTS và TOEFL là những người đã sống ở các quốc gia nói tiếng Anh dưới bốn năm hoặc đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh. Thời hạn hiệu lực của kỳ thi IELTS và TOEFL là hai năm. Điểm tổng của IELTS là 9 điểm, và điểm tổng của TOEFL mới là 120 điểm. Để nộp đơn xin du học tại Hoa Kỳ, bạn phải có một trong những điểm IELTS hoặc TOEFL. Đây là một trong những điều kiện để du học tại Hoa Kỳ.

3. Kỳ thi GRE và GMAT

GRE là kỳ thi tuyển sinh sau đại học tại Hoa Kỳ, tương đương với GMAT. GRE là kỳ thi tuyển sinh vào các trường sau đại học ở Hoa Kỳ và áp dụng cho các đơn xin học chuyên ngành khác ngoài kinh doanh và luật. Có hai loại kỳ thi GRE: Kỳ thi tổng quát và Kỳ thi chuyên ngành. Nhìn chung, các ứng viên sẽ làm bài kiểm tra tổng quát, chủ yếu kiểm tra khả năng tiếng Anh cơ bản của học sinh cũng như chiều sâu và bề rộng kiến thức của họ về mọi khía cạnh của tiếng Anh. Bao gồm ba phần: viết, tiếng Trung và toán học. GMAT là viết tắt của Graduate Management Admission Test. Tên tiếng Trung của GMAT là Graduate Management Admission Test. Kỳ thi GMAT không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ và toán học của ứng viên mà còn kiểm tra phản ứng tinh thần, tư duy logic và khả năng giải quyết các vấn đề thực tế. Là một bài kiểm tra chuẩn hóa, GMAT được sử dụng rộng rãi trong các đánh giá tuyển sinh vào trường kinh doanh và hiện là hệ thống kiểm tra đáng tin cậy nhất để xác định liệu ứng viên có khả năng hoàn thành chương trình MBA hay không. GMAT là công cụ giúp các trường kinh doanh hoặc chương trình MBA đánh giá trình độ của ứng viên để theo học chuyên ngành quản trị kinh doanh sâu hơn. Ngoài ra, còn có kỳ thi LSAT dành cho ứng viên ngành luật. Thời hạn hiệu lực của điểm GRE, GMAT và LSAT là 5 năm.

Đối với sinh viên có kế hoạch học lấy bằng đại học tại Hoa Kỳ, ba chỉ số cứng cần thiết là điểm thi SAT, điểm IELTS hoặc TOEFL và GPA. Đối với sinh viên có kế hoạch học sau đại học tại Hoa Kỳ, điểm GRE hoặc GMAT, LSAT, GPA và IELTS hoặc TOEFL phải đáp ứng các yêu cầu của trường để đủ điều kiện nộp đơn. Mọi sinh viên có kế hoạch nộp đơn xin du học tại Hoa Kỳ nên chuẩn bị sớm.

3. Giới thiệu về Hệ thống Du học Hoa Kỳ

1. Hệ thống học kỳ

Điều này cũng giống như hệ thống giáo dục của các trường đại học trong nước. Mỗi năm học được chia thành hai học kỳ. Mỗi học kỳ có 14-20 tuần học. Thời gian học khoảng chín tháng. Mỗi học kỳ sẽ có một tuần làm tuần thi để mọi người hoàn thành bài đánh giá khóa học.

Với sự sắp xếp này, sinh viên sẽ có nhiều thời gian hơn để sắp xếp việc học của mình và chuẩn bị cho các kỳ thi. Họ sẽ có đủ thời gian cho cả việc học lý thuyết và nghiên cứu dự án. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại nhược điểm là hiệu quả thấp và không tận dụng được hết nguồn tài nguyên.

2. Hệ thống quý

Một năm học được chia thành mười học kỳ. Mỗi học kỳ có khoảng 9-11 tuần học và bao gồm cả các khóa học mùa hè. Mục tiêu của từng quý sẽ được sắp xếp theo bốn mùa, để việc học của mọi người được chặt chẽ hơn. Các khóa học mùa hè là các khóa học tự chọn và bạn có thể báo cáo để không tham gia lớp học.

Sự sắp xếp này rút ngắn thời gian giảng dạy và tăng số học kỳ để sinh viên có thể duy trì giai đoạn học tập chủ động và nhạy bén hơn. Ngoài ra, số lượng khóa học trong mỗi học kỳ cũng sẽ ít hơn để sinh viên có thể tập trung hơn. Tuy nhiên, do lịch trình dày đặc nên mọi người đều phải chịu nhiều áp lực hơn.

3. Hệ thống ba học kỳ

Hệ thống học thuật này phổ biến hơn ở các nước châu Âu và đã được du nhập vào Hoa Kỳ. Nó chia mười hai tháng của một năm thành ba học kỳ. Sinh viên phải hoàn thành học kỳ mùa thu và mùa đông, và có thể học các lớp học mùa xuân và mùa hè như các lớp tự chọn. Có bốn đợt tuyển sinh mỗi năm và sinh viên có thể nộp đơn xin tốt nghiệp sau khi hoàn thành chương trình học.

Học kỳ đầu tiên là khóa học mùa thu, sẽ bắt đầu vào cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9 và kết thúc trước Giáng sinh; học kỳ thứ hai là lớp mùa đông, bắt đầu vào tháng 1 và kết thúc vào tháng 10; Học kỳ thứ ba sẽ được chia thành hai học kỳ nhỏ và bạn có thể chọn bất kỳ học kỳ nào để đăng ký và học các khóa học tự chọn.

4. 4-1-4 hoặc 4-4-1

Đúng như tên gọi, thời gian học của một năm học được chia thành ba giai đoạn, bao gồm hai học kỳ bốn tháng và một học kỳ một tháng. Học kỳ ngắn có thể được sắp xếp giữa các học kỳ hoặc sau các học kỳ.

Học kỳ kéo dài mười tháng là thời gian chính thức của khóa học chuyên môn. Mọi người đều cần phải hoàn thành chương trình học chuyên môn của mình ở trường. Học kỳ ngắn hạn sẽ sắp xếp cho sinh viên tham gia trao đổi học tập hoặc thực tập bên ngoài trường.

美国留学什么专业好就业总结

了解了美国留学什么专业好就业的问题后,去美国留学你还需要准备一个翻墙回国网络工具。Đối với nhiều người Trung Quốc sang Hoa Kỳ để học tập và làm việc, họ vẫn thích xem một số phim truyền hình và chương trình Trung Quốc tại Trung Quốc và quen với việc sử dụng một số ứng dụng địa phương trong nước để nghe nhạc, xem video, chơi trò chơi, v.v. Tuy nhiên, vì lý do bản quyền, hầu hết các chương trình phổ biến chỉ có thể truy cập được ở các IP đại lục. Trong một bối cảnh lớn như vậy,Trở về Trung Quốc qua InternetNó đã ra đời. QuickFox là một chương trình tăng tốc được thiết kế dành cho người Hoa ở nước ngoài muốn trở về Trung Quốc bằng cách vượt qua tường lửa. Nó tập trung vào việc vượt tường lửa để trở về Trung Quốc đại lục và có chức năng Beta để vượt tường lửa để trở về Đài Loan. Khác với các mạng lưới trở về Trung Quốc khác, QuickFox áp dụng "chế độ tăng tốc thông minh" và "đường dây nóng trở về Trung Quốc toàn cầu".

Mạng trả về độc quyền ở nước ngoài → Địa chỉ tải xuống mạng trả về QuickFox:

Thẻ cho bài viết này

   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat

               Thành viên Quickfox
   Mã QR Dịch vụ khách hàng WeChat của Quickfox Enterprise  

Mã QR dịch vụ khách hàng chính thức của WeChat